Từ "rancidness" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự trở mùi hoặc sự ôi, thường liên quan đến mỡ, bơ hoặc các loại thực phẩm chứa dầu mỡ khi chúng bị hỏng hoặc không còn tươi ngon. Khi thực phẩm trở nên rancid, chúng sẽ có một mùi hôi khó chịu và có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiêu thụ.
Định nghĩa:
Rancidness (danh từ): Sự trở mùi, sự ôi (của mỡ, bơ, hoặc thực phẩm chứa dầu mỡ) do quá trình oxy hóa hoặc phân hủy.
Ví dụ sử dụng:
The rancidness of the oil can be detected by its foul smell and off-taste, which indicates that it has gone bad.
(Sự trở mùi của dầu có thể được phát hiện qua mùi hôi và vị khó chịu, cho thấy nó đã hỏng.)
Biến thể của từ:
Rancid (tính từ): Ôi, hỏng (thực phẩm). Ví dụ: "The rancid smell of the old cheese filled the room." (Mùi ôi của phô mai cũ làm đầy căn phòng.)
Rancidity (danh từ): Tình trạng ôi thiu, hỏng. Ví dụ: "Rancidity can affect the quality of food products." (Sự ôi thiu có thể ảnh hưởng đến chất lượng của các sản phẩm thực phẩm.)
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Stale: Cũ, không còn tươi ngon (thường dùng cho bánh mì hoặc thực phẩm khô).
Musty: Mùi ẩm mốc, thường dùng để chỉ không khí hoặc đồ vật cũ.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Go bad: Hỏng, không còn sử dụng được. Ví dụ: "The milk has gone bad." (Sữa đã hỏng.)
Turn sour: Biến chất, thường dùng để chỉ thực phẩm hoặc tình cảm. Ví dụ: "Their friendship turned sour." (Tình bạn của họ đã trở nên tồi tệ.)
Lưu ý:
Khi nói về "rancidness", thường chỉ các loại thực phẩm có chứa chất béo hoặc dầu mỡ. Cần phân biệt giữa "rancid" (ôi) và "stale" (cũ, không còn tươi). "Rancid" thường ám chỉ đến sự hỏng do oxy hóa, trong khi "stale" có thể đề cập đến thực phẩm bị khô hoặc mất độ tươi mà không nhất thiết phải có mùi hôi.