Characters remaining: 500/500
Translation

raplapla

Academic
Friendly

Từ "raplapla" trong tiếng Phápmột tính từ không đổi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để mô tả trạng thái kiệt sức, suy sút hoặc không sức sống. Từ này thường mang tính cách hài hước hoặc nhẹ nhàng, có thể được sử dụng để mô tả cả người lẫn sự vật.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Kiệt sức, mệt mỏi: Khi một người cảm thấy rất mệt mỏi, không còn sức lực, họ có thể nói "Je suis raplapla" (Tôi kiệt sức).
  • Thiếu sức sống: Một sự vật, như một bữa tiệc hoặc một buổi biểu diễn, có thể được mô tả là "raplapla" nếu không sức sống hoặc không thú vị. Ví dụ: "La soirée était raplapla" (Buổi tối thật tẻ nhạt).
Ví dụ sử dụng:
  1. Về con người:

    • "Après une longue journée de travail, je suis complètement raplapla." (Sau một ngày làm việc dài, tôi hoàn toàn kiệt sức.)
  2. Về sự kiện:

    • "Le film était tellement raplapla que j'ai failli m'endormir." (Bộ phim tẻ nhạt đến mức tôi suýt ngủ gật.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Raplapla có thể được sử dụng trong các cụm từ như:

    • "Un moral raplapla" (Tâm trạng kiệt quệ).
  • Trong ngữ cảnh thân mật hơn, người ta có thể dùng "raplapla" để chỉ những ngày mọi thứ không diễn ra như mong đợi, ví dụ: "Cette journée était raplapla." (Ngày hôm nay thật nhàm chán).

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "fatigué" (mệt mỏi), "épuisé" (kiệt sức).
  • Từ đồng nghĩa: "lassé" (chán nản), "terne" (nhạt nhẽo, không màu sắc).
Thành ngữ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs):
  • Idiom liên quan: "Être à plat" (cũng có nghĩakiệt sức hoặc không còn sức lực).
  • Phrasal verb liên quan: "Se laisser aller" (buông thả, không còn quan tâm đến bản thân).
tính từ không đổi
  1. (thân mật) kiệt sức, suy sút

Comments and discussion on the word "raplapla"