Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raplatir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lại làm cho bẹt, lại đập dẹt
    • être tout raplati
      (thân mật) kiệt sức; suy sút
Related search result for "raplatir"
Comments and discussion on the word "raplatir"