Characters remaining: 500/500
Translation

raplatir

Academic
Friendly

Từ "raplatir" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "làm cho phẳng" hoặc "làm cho bẹt". Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm để chỉ ra đối tượng tác động đến.

Định nghĩa:
  • Raplatir (động từ): Làm cho phẳng, làm cho bẹt.
Cách dùng cơ bản:
  1. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • Ví dụ: Il a utilisé un rouleau pour raplatir la pâte. (Anh ấy đã sử dụng một cái cán để làm phẳng bột.)
    • đây, "raplatir" được dùng để chỉ hành động làm cho bột phẳng hơn.
  2. Trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tình trạng:

    • Ví dụ: Après une longue journée de travail, je suis complètement raplati. (Sau một ngày làm việc dài, tôi hoàn toàn kiệt sức.)
    • đây, "raplatir" diễn tả trạng thái kiệt sức, không còn sức lực.
Biến thể của từ:
  • Raplati (tính từ): Dùng để miêu tả trạng thái đã được làm phẳng hoặc kiệt sức.

    • Ví dụ: Le pneu est raplati. (Lốp xe đã bị bẹt.)
  • Être tout raplati: Một cách diễn đạt thân mật để chỉ trạng thái kiệt sức hoặc mệt mỏi.

    • Ví dụ: Après ce match, je suis tout raplati. (Sau trận đấu này, tôi thấy mệt mỏi hoàn toàn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aplatir: Động từ này cũng có nghĩalàm cho phẳng, nhưng thường dùng trong những ngữ cảnh khác nhau.

    • Ví dụ: Il faut aplatir les bords du gâteau. (Cần làm phẳng các cạnh của bánh.)
  • Écraser: Động từ này nghĩa là đè bẹp hoặc nghiền nát.

    • Ví dụ: Il a écrasé la boîte en carton. (Anh ấy đã nghiền nát cái hộp bằng bìa cát tông.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Raplatir có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghề nghiệp, chẳng hạn như trong xây dựng hoặc nấu ăn.
  • Khi nói về cảm xúc, bạn có thể diễn đạt tình trạng tâmbị áp lực hoặc căng thẳng bằng cách nói: Le travail m'a raplatit. (Công việc đã làm tôi kiệt sức.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "raplatir" không nhiều idioms phổ biến, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm có nghĩa: - Se faire raplatir: Có thể hiểu là "bị làm cho bẹt" trong nghĩa bóng, tức là cảm thấy bị áp lực hoặc bị đè nén.

Tóm lại:

"Raplatir" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể chỉ hành động vật lý làm cho phẳng hoặc mô tả trạng thái kiệt sức.

ngoại động từ
  1. lại làm cho bẹt, lại đập dẹt
    • être tout raplati
      (thân mật) kiệt sức; suy sút

Comments and discussion on the word "raplatir"