Characters remaining: 500/500
Translation

rattle-box

/'rætlbɔks/ Cách viết khác : (rattle-bag) /'rætl,bæg/
Academic
Friendly

Từ "rattle-box" một danh từ trong tiếng Anh với một số ý nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con): "Rattle-box" thường được dùng để chỉ một loại đồ chơi cho trẻ em. Đây một cái hộp hoặc đồ chơi âm thanh phát ra khi lắc, giúp trẻ em phát triển kỹ năng nghe cầm nắm.
  • Người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên: Trong ngữ cảnh thông tục, "rattle-box" cũng có thể chỉ người thường xuyên nói chuyện, thích nói nhiều không nội dung sâu sắc.
2. dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh đồ chơi:

    • "The baby loves playing with her rattle-box." (Em bé thích chơi với cái lúc lắc của ấy.)
  • Trong ngữ cảnh chỉ người nói nhiều:

    • "He is such a rattle-box; he can't stop talking about his adventures." (Anh ấy một người lắm lời; anh ấy không thể ngừng nói về những cuộc phiêu lưu của mình.)
3. Biến thể từ gần giống:
  • Rattle-bladder: Có thể được sử dụng tương tự để chỉ người lắm lời.
  • Chú ý: "Rattle" có thể đứng một mình, dùng để chỉ hành động làm phát ra tiếng kêu lách cách, hoặc có thể chỉ một đồ chơi phát ra âm thanh.
4. Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Chatterbox: Cũng chỉ người nói nhiều.
  • Talkative: Tính từ chỉ người hay nói.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc trong các cuộc trò chuyện trang trọng, bạn có thể sử dụng "rattle-box" để mô tả một người tính cách nói nhiều một cách hài hước hoặc châm biếm.
    • dụ: "In the meeting, she turned into a real rattle-box, sharing every detail of her weekend." (Trong cuộc họp, ấy trở thành một người lắm lời thực sự, chia sẻ mọi chi tiết về cuối tuần của mình.)
6. Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Bite your tongue": Nghĩa kiềm chế không nói ra điều đó (thích hợp khi bạn muốn tránh trở thành một "rattle-box").
  • "Talk someone's ear off": Nghĩa nói rất nhiều đến nỗi người khác cảm thấy mệt mỏi.
Kết luận:

Từ "rattle-box" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả đồ chơi trẻ em đến chỉ những người hay nói nhiều.

danh từ
  1. cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)
  2. (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên

Comments and discussion on the word "rattle-box"