Characters remaining: 500/500
Translation

ravigotant

Academic
Friendly

Từ "ravigotant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "làm khỏe ra" hoặc "làm lại sức". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó giúp người ta cảm thấy tươi mới, tràn đầy năng lượng hơn sau khi cảm thấy mệt mỏi hoặc uể oải.

Giải thích chi tiết:
  1. Nguồn gốc cấu trúc:

    • "Ravigotant" xuất phát từ động từ "ravigoter", có nghĩalàm cho ai đó cảm thấy khỏe mạnh hơn hoặc hồi phục sức lực. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức.
  2. Cách sử dụng:

    • Từ "ravigotant" có thể được dùng để mô tả một món ăn, một hoạt động, hoặc thậm chímột trải nghiệm giúp con người cảm thấy phấn chấn hơn. Ví dụ:
  3. Biến thể của từ:

    • "Ravigoter" (động từ): Làm cho khỏe ra, hồi phục sức lực.
    • "Ravigoté" (tính từ, dạng phân từ quá khứ): Được làm khỏe ra, hồi phục.
    • "Ravigotement" (danh từ): Sự hồi phục sức lực.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Revigorant" (làm cho hồi phục sức mạnh): Cũng có thể dùng để miêu tả một cái gì đó giúp tăng cường sức khỏe hoặc tinh thần.
    • "Tonifiant" (tăng cường sức khỏe): Thường được sử dụng để mô tả sản phẩm hoặc hoạt động tác dụng tốt cho sức khỏe.
  5. Từ gần giống:

    • "Dynamisant" (làm cho năng động): Một từ khác cũng dùng để chỉ sự tăng cường năng lượng sức sống.
  6. Cụm từ thành ngữ:

    • "Être sur un petit nuage" (Ở trên một đám mây nhỏ): Có nghĩacảm thấy hạnh phúc hoặc phấn chấn, có thể sử dụng trong bối cảnh khi bạn cảm thấy ravigoté.
    • "Reprendre des forces" (Lấy lại sức): Có thể dùng để chỉ quá trình hồi phục sức khỏe, tương tự với ý nghĩa của "ravigoter".
Kết luận:

Từ "ravigotant" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn miêu tả cảm giác hồi phục sức khỏe hoặc tăng cường năng lượng.

tính từ
  1. (thân mật) làm khỏe ra; làm lại sức

Comments and discussion on the word "ravigotant"