Characters remaining: 500/500
Translation

re-election

/'ri:i'lekʃn/
Academic
Friendly

Từ "re-election" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự bầu lại" hoặc "cuộc bầu cử lại" khi một người đã đắc cử vào một vị trí nào đó họ đang chạy đua để tiếp tục giữ vị trí đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, khi một chính trị gia, như tổng thống, nghị sĩ hoặc các quan chức chính phủ, tham gia vào cuộc bầu cử lần thứ hai để duy trì quyền lực.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The president is campaigning for re-election." (Tổng thống đang vận động cho sự bầu lại của mình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "In the wake of the scandal, the senator's chances for re-election have greatly diminished." (Trong bối cảnh của vụ bê bối, khả năng tái cử của thượng nghị sĩ đã giảm sút đáng kể.)
  3. Cách sử dụng trong các cụm từ:

    • "Re-election campaign": Chiến dịch bầu lại.
    • "Re-election bid": Nỗ lực bầu lại.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Election: Cuộc bầu cử (không yếu tố "lại").
  • Incumbent: Người đương nhiệm (người đang nắm giữ chức vụ đang tranh cử).
  • Reappointment: Sự bổ nhiệm lại (trong bối cảnh không phải bầu cử, thường dùng cho các vị trí không được bầu).
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Run for re-election": Chạy đua cho sự bầu lại.
    • dụ: "She decided to run for re-election despite the challenges."
  • "Uncontested re-election": Bầu lại không đối thủ.
    • dụ: "The mayor faced an uncontested re-election, as no one else decided to run against her."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Election": Cuộc bầu cử (chưa sự tái cử).
  • "Re-elect": Động từ, nghĩa bầu lại cho một người.
    • dụ: "They decided to re-elect him for another term." (Họ quyết định bầu lại cho ông ấy thêm một nhiệm kỳ.)
Tóm tắt:

Từ "re-election" có thể được hiểu sự bầu lại, thường dùng trong bối cảnh chính trị khi một người đã đắc cử muốn tiếp tục giữ vị trí của mình.

danh từ
  1. sự bầu lại

Comments and discussion on the word "re-election"