Characters remaining: 500/500
Translation

re-migrate

/'ri:mai'greit/
Academic
Friendly

Từ "re-migrate" trong tiếng Anh có nghĩa "di cư lại" hoặc "hồi cư". Đây một động từ nội động từ, có nghĩa hành động di chuyển trở lại nơi một người đã từng sống trước đó.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Re-migrate" dùng để chỉ việc một cá nhân hoặc một nhóm người quay trở lại nơi trú sau khi đã di cư đến một nơi khác. Thường thì hành động này xảy ra sau khi sự thay đổi về điều kiện sống, chẳng hạn như cải thiện kinh tế, chính trị hoặc xã hội tại nơi họ đã từng sống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After several years abroad, they decided to re-migrate to their hometown."
    • (Sau vài năm sốngnước ngoài, họ quyết định hồi cư về quê hương của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Due to the improved political situation, many refugees chose to re-migrate to their original countries."
    • (Do tình hình chính trị được cải thiện, nhiều người tị nạn đã quyết định hồi cư về các quốc gia gốc của họ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Migrate: Di cư, chuyển từ nơi này sang nơi khác.

    • dụ: "Many birds migrate south for the winter." (Nhiều loài chim di cư về phía nam vào mùa đông.)
  • Immigrate: Nhập cư, di chuyển đến một quốc gia khác để sinh sống.

    • dụ: "She decided to immigrate to Canada for better job opportunities." ( ấy quyết định nhập cư vào Canada để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.)
  • Emigrate: Xuất , rời bỏ một quốc gia để sốngnơi khác.

    • dụ: "He emigrated from Vietnam to the United States." (Ông ấy đã xuất từ Việt Nam sang Hoa Kỳ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Return: Quay trở lại.
  • Repatriate: Hồi hương, đưa về nước.
  • Resettle: Định cư lại, thiết lập lại nơimới.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Come back: Quay trở lại nơi đã từng ở.
  • Go back home: Về nhà.
Kết luận:

"Re-migrate" một từ hữu ích để diễn tả quá trình trở lại nơi trú . Hiểu cùng với các từ liên quan sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt chính xác hơn trong các tình huống giao tiếp.

nội động từ
  1. di cư lại
  2. hồi cư

Comments and discussion on the word "re-migrate"