Jump to user comments
danh từ
- lý do, lẽ
- the reason for my absence
lý do tôi vắng mặt
- for the some reason
cũng vì lẽ ấy
- lý trí, lý tính
- only man has reason
chỉ có con người mới có lý trí
- lẽ phải, lý, sự vừa phải
- to listen to reason; to hear reason
nghe theo lẽ phải
- to bring a person to reason
làm cho người nào thấy được lẽ phải
- there is reason in what you say
anh nói có lý
- light of reason
ánh sáng của lẽ phải
- without rhyme or reason
vô lý
- to do something in reason
làm gì có mức độ vừa phải
động từ
- sự suy luận, suy lý, lý luận
- to reason on (about) at subject
suy luận về một vấn đề
- tranh luận, cãi lý, cãi lẽ
- to reason with someone
tranh luận với ai, cãi lý với ai
- dùng lý lẽ để thuyết phục
- to reason someone into doing something
dùng lý lẽ để thuyết phục ai làm gì
- (+ out) suy ra, luận ra, nghĩ ra
- to reason out the answers to a question
suy ra câu trả lời của câu hỏi
- trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ