Characters remaining: 500/500
Translation

rebroussement

Academic
Friendly

Từ "rebroussement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự đựng ngược lên hoặc sự vuốt ngược lên. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vậthoặc động vật, đặc biệt là khi nói về lông thú.

Định nghĩa Cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Rebroussement" có nghĩasự vuốt ngược lên, thường liên quan đến lông của động vật như chó, mèo, hoặc các loại thú khác. Khi lông được vuốt ngược lên, có thể tạo ra một hiệu ứng đặc biệt, chẳng hạn như khi con vật cảm thấy bị đe dọa.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh động vật:
    • Trong ngữ cảnh vật lý:
Sử dụng nâng cao các biến thể
  • Từ này có thể được sử dụng trong các cụm từ diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái của động vật khi chúng cảm thấy không thoải mái hoặc sợ hãi.
  • Biến thể của từ này có thể là "rebrousser" (động từ) có nghĩavuốt ngược lên. Ví dụ: "Il rebrousse les poils de son chien quand il est heureux." (Anh ấy vuốt ngược lông của con chó khi vui.)
Phân biệt từ gần giống
  • "Rebroussement" có thể gây nhầm lẫn với từ "rétrogradation" (sự thụt lùi, sự suy thoái) nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác.
  • Từ đồng nghĩa có thể là "revers" (sự đảo ngược) nhưng thường dùng trong những ngữ cảnh khác nhau.
Idioms Phrasal verbs
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào sử dụng "rebroussement", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu mô tả cụ thể hơn về trạng thái của động vật hoặc vật thể.
Kết luận

Tóm lại, "rebroussement" là một từ dùng để chỉ sự vuốt ngược lên, chủ yếu liên quan đến lông của động vật.

danh từ giống đực
  1. sự đựng ngược lên, sự vuốt ngược lên
    • Le rebroussement des poils d'une fourrure
      sự vuốt lôngáo da lông ngược lên

Comments and discussion on the word "rebroussement"