Characters remaining: 500/500
Translation

recacheter

Academic
Friendly

Từ "recacheter" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "niêm phong lại" hoặc "dán lại". Từ này được sử dụng khi bạn muốn nói về việc đóng lại một vật đó, thườnghộp hoặc bao bì, trước đó đã được mở ra.

Định nghĩa
  • Recacheter: Động từ chỉ hành động niêm phong lại một cái gì đó, thườngđể bảo quản hoặc đảm bảo rằng không bị mở ra lần nữa.
Cách sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • Exemple: "Il a recacheté la boîte après avoir pris ce qu'il voulait." (Anh ấy đã niêm phong lại hộp sau khi lấy những anh ấy muốn.)
  2. Câu nâng cao:

    • Exemple: "Après avoir goûté le vin, elle a recachété la bouteille pour la bảo quản." (Sau khi nếm thử rượu, ấy đã niêm phong lại chai để bảo quản.)
Biến thể của từ
  • Recachet: Danh từ chỉ hành động của việc niêm phong lại.
  • Recachetement: Danh từ chỉ quá trình hoặc hành động niêm phong lại.
Từ gần giống
  • Cacheter: Có nghĩaniêm phong (một cái gì đó) nhưng không nhất thiết phảihành động làm lại như "recacheter".
  • Sceller: Cũng có nghĩaniêm phong, nhưng thường dùng trong bối cảnh chính thức hơn, ví dụ như niêm phong tài liệu.
Từ đồng nghĩa
  • Fermer: Đóng lại (một cách tổng quát hơn).
  • Clore: Kết thúc hoặc đóng lại (cũng có thể dùng trong ngữ cảnh không vật lý).
Cụm từ (Idioms) động từ cụm (Phrasal verbs)

Mặc dù "recacheter" không nhiều cụm từ hay động từ cụm đi kèm, nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến bảo quản thực phẩm hoặc vật dụng.

Lưu ý

Khi sử dụng "recacheter", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường dùng trong các tình huống liên quan đến bảo quản đồ vật, đặc biệtthực phẩm hoặc các vật cần bảo quản an toàn.

ngoại động từ
  1. lại niêm phong lại, lại dán lại

Comments and discussion on the word "recacheter"