Characters remaining: 500/500
Translation

recalescence

/,ri:kə'lesns/
Academic
Friendly

Từ "recalescence" trong tiếng Anh một danh từ kỹ thuật, thường được sử dụng trong lĩnh vực vật liệu luyện kim. Định nghĩa của từ này "sự cháy sáng lại" hoặc "sự tái nhiệt" của kim loại khi được làm nóng trở lại sau khi đã nguội đi.

Giải thích chi tiết:
  • Recalescence diễn ra khi một vật liệu, thường kim loại, trải qua quá trình làm nguội sau đó được làm nóng lại, dẫn đến việc phát ra nhiệt một lần nữa. Quá trình này thường xảy ra khi kim loại chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái khác hoặc khi sự thay đổi cấu trúc bên trong của .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The steel underwent recalescence when it was reheated after cooling."

    • (Thép đã trải qua quá trình cháy sáng lại khi được làm nóng lại sau khi nguội.)
  2. Câu nâng cao: "During the heat treatment process, the recalescence of the alloy is critical for achieving the desired mechanical properties."

    • (Trong quá trình xử lý nhiệt, sự tái nhiệt của hợp kim rất quan trọng để đạt được các tính chất học mong muốn.)
Biến thể của từ:
  • Recalescent (tính từ): có nghĩa "đang cháy sáng lại", dùng để mô tả một vật liệu đang trong quá trình này.
    • dụ: "The recalescent phase of the metal indicates a change in its internal structure."
    • (Giai đoạn cháy sáng lại của kim loại cho thấy sự thay đổi trong cấu trúc bên trong của .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reheating: Quá trình làm nóng lại, có thể không nhất thiết liên quan đến sự phát ra nhiệt.
  • Thermal cycling: Chu trình nhiệt, liên quan đến việc làm nóng làm nguội vật liệu.
Cụm từ thành ngữ:
  • Heat treatment: Xử lý nhiệt, thường được sử dụng trong công nghiệp để cải thiện các tính chất của vật liệu.
  • Phase transformation: Biến đổi pha, một khái niệm liên quan đến sự thay đổi trạng thái của vật liệu khi chịu tác động của nhiệt độ.
Chú ý:
  • "Recalescence" một thuật ngữ khá chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật vật liệu. Nếu bạn đang học tiếng Anh trong một ngữ cảnh chung, có thể không cần sử dụng từ này thường xuyên. Tuy nhiên, nếu bạn quan tâm đến các lĩnh vực kỹ thuật, hiểu biết về từ này sẽ rất hữu ích.
danh từ
  1. (kỹ thuật) sự cháy sáng lại (của kim loại)

Comments and discussion on the word "recalescence"