Characters remaining: 500/500
Translation

reception-room

/ri'sepʃnrum/
Academic
Friendly

Từ "reception-room" trong tiếng Anh có nghĩa "phòng tiếp khách". Đây một không gian trong một ngôi nhà, văn phòng hoặc cơ sở kinh doanh, nơi khách có thể được tiếp đón, trò chuyện hoặc chờ đợi. Phòng này thường được thiết kế để tạo cảm giác thoải mái thân thiện cho khách.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The reception-room is beautifully decorated with flowers and comfortable furniture.
    • (Phòng tiếp khách được trang trí đẹp mắt với hoa nội thất thoải mái.)
  2. Câu nâng cao:

    • In the modern office, the reception-room serves as a multifunctional space, where clients can relax while waiting for their appointments.
    • (Trong văn phòng hiện đại, phòng tiếp khách đóng vai trò như một không gian đa chức năng, nơi khách hàng có thể thư giãn trong khi chờ đợi cuộc hẹn của họ.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Reception: Đây một từ gần giống, chỉ hành động tiếp đón hoặc nơi tiếp đón ( dụ: reception desk - quầy tiếp tân).
  • Receptionist: Người làm việc tại quầy tiếp tân, thường người chào đón khách.
  • Reception area: Khu vực tiếp khách, có thể bao gồm nhiều phòng, không chỉ riêng phòng tiếp khách.
Từ đồng nghĩa:
  • Waiting room: Phòng chờ
  • Lounge: Phòng chờ thư giãn, thường được sử dụng trong khách sạn hoặc sân bay.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Make a good first impression": Tạo ấn tượng đầu tiên tốt đẹp, liên quan đến cách phòng tiếp khách được bày trí có thể ảnh hưởng đến cảm nhận của khách.
  • "Sit back and relax": Ngồi lại thư giãn, thường điều khách muốn làm trong phòng tiếp khách.
danh từ
  1. phòng tiếp khách

Comments and discussion on the word "reception-room"