Characters remaining: 500/500
Translation

rechanger

Academic
Friendly

Từ "rechanger" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đổi lại" hoặc "thay đổi lại". Đâymột động từ ngoại động, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  1. Đổi lại: Khi bạn muốn thay đổi một thứ đó bạn đã , ví dụ như đổi đồ vật hoặc một quyết định.
  2. Hát lại: Trong một ngữ cảnh thân mật, cũng có thể được hiểu là hát lại một bài hát.
Cách sử dụng:
  • Ví dụ đơn giản:
    • "Je veux rechanger mon pull." (Tôi muốn đổi lại áo len của mình.)
    • "Il a rechangé les paroles de la chanson." (Anh ấy đã hát lại lời bài hát.)
Các biến thể:
  • Rechangerdạng nguyên mẫu (infinitif).
  • Trong các thì khác nhau, động từ này có thể được chia như sau:
    • Je rechangerai (Tôi sẽ đổi lại)
    • Tu as rechangé (Bạn đã đổi lại)
    • Ils rechangent (Họ đổi lại)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Changer: Có nghĩa là "thay đổi" không nhấn mạnh việc làm lại hay đổi lại.

    • Ví dụ: "Je vais changer de voiture." (Tôi sẽ thay đổi xe hơi.)
  • Échanger: Có nghĩa là "trao đổi", thường được sử dụng khi bạn đổi một thứ này lấy một thứ khác.

    • Ví dụ: "Nous avons échangé nos livres." (Chúng tôi đã trao đổi sách của nhau.)
Idioms cụm động từ:
  • Échanger des idées: Trao đổi ý tưởng.
  • Changer d'avis: Thay đổi ý kiến.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh âm nhạc, "rechanger" có thể được sử dụng để nói về việc làm lại một bài hát, nhưng thường thì người ta sử dụng từ "reinterpréter" (tái diễn giải) để chỉ việc biểu diễn lại một bài hát theo cách mới.

Lưu ý:

Khi sử dụng "rechanger", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự. "Rechanger" thường mang nghĩa "đổi lại" hoặc "hát lại" trong tình huống thân mật, trong khi "changer" "échanger" có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn.

ngoại động từ
  1. hát lại
  2. (thân mật) nói lặp lại

Comments and discussion on the word "rechanger"