Characters remaining: 500/500
Translation

recommence

/'ri:kə'mens/
Academic
Friendly

Từ "recommence" trong tiếng Anh có nghĩa bắt đầu lại hoặc khởi động lại một hoạt động nào đó trước đó đã dừng lại. Đây một động từ, bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Định nghĩa:
  • Recommence (động từ): bắt đầu lại, khởi động lại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After the break, we will recommence the meeting."
    • (Sau giờ nghỉ, chúng ta sẽ bắt đầu lại cuộc họp.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The project was delayed due to unforeseen circumstances, but we are now ready to recommence work next week."
    • (Dự án đã bị trì hoãn do những tình huống không lường trước được, nhưng bây giờ chúng tôi đã sẵn sàng để bắt đầu lại công việc vào tuần tới.)
Biến thể của từ:
  • Recommencement (danh từ): sự bắt đầu lại.
    • dụ: "The recommencement of classes was announced for next month."
    • (Việc bắt đầu lại các lớp học đã được thông báo cho tháng tới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Restart: bắt đầu lại.
  • Resume: tiếp tục (thường dùng khi đã dừng lại một thời gian ngắn).
  • Renew: làm mới hoặc làm lại.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bối cảnh chính thức hoặc kỹ thuật, "recommence" thường được dùng để chỉ việc bắt đầu lại một quy trình hay một chương trình sau khi đã dừng lại. dụ trong các bản báo cáo hoặc tài liệu chính thức.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Get back to (something): trở lại với (một hoạt động nào đó).
    • dụ: "Let's get back to the discussion after lunch."
  • Pick up where we left off: tiếp tục từ chỗ chúng ta đã dừng lại.
    • dụ: "We can pick up where we left off in our last meeting."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "recommence", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của từ phù hợp với tình huống. "Recommence" thường mang tính chất trang trọng hơn so với "restart" hay "resume".

động từ
  1. bắt đầu lại, khởi sự lại

Comments and discussion on the word "recommence"