Từ "recommence" trong tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu lại hoặc khởi động lại một hoạt động nào đó mà trước đó đã dừng lại. Đây là một động từ, và bạn có thể sử dụng nó trong nhiều tình huống khác nhau.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"After the break, we will recommence the meeting."
(Sau giờ nghỉ, chúng ta sẽ bắt đầu lại cuộc họp.)
"The project was delayed due to unforeseen circumstances, but we are now ready to recommence work next week."
(Dự án đã bị trì hoãn do những tình huống không lường trước được, nhưng bây giờ chúng tôi đã sẵn sàng để bắt đầu lại công việc vào tuần tới.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "recommence", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của từ phù hợp với tình huống. "Recommence" thường mang tính chất trang trọng hơn so với "restart" hay "resume".