Characters remaining: 500/500
Translation

recomposer

Academic
Friendly

Từ "recomposer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "tạo lại", "tái tạo" hoặc "sắp xếp lại". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thay đổi hoặc tái cấu trúc một cái gì đó đã có sẵn.

Giải thích chi tiết
  • Ngoại động từ: "recomposer" là một động từ ngoại, nghĩa cần một tân ngữ (đối tượng trực tiếp để thực hiện hành động).
  • Nghĩa chính: Tái tạo một cái gì đó từ những phần đã hoặc sắp xếp lại một cái gì đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Recomposer un corps: Tạo lại một chất. Ví dụ: "Les chimistes peuvent recomposer un corps chimique." (Các nhà hóa học có thể tái tạo một chất hóa học.)
  2. Recomposer une ligne: Sắp chữ lại một dòng. Ví dụ: "Il a recomposer la ligne de texte pour l'impression." (Anh ấy đã phải sắp xếp lại dòng văn bản để in.)
  3. Recomposer une mélodie: Tái tạo một giai điệu. Ví dụ: "Le musicien a recomposé une mélodie célèbre." (Nhà soạn nhạc đã tái tạo một giai điệu nổi tiếng.)
Các biến thể của từ
  • Recomposition (danh từ): Quá trình tái tạo hoặc sắp xếp lại. Ví dụ: "La recomposition des éléments est essentielle dans ce projet." (Việc tái cấu trúc các yếu tốrất quan trọng trong dự án này.)
  • Recomposé (phân từ quá khứ): Được tái tạo hoặc sắp xếp lại. Ví dụ: "Le texte a été recomposé avec soin." (Văn bản đã được sắp xếp lại một cách cẩn thận.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Composer: Sáng tác hoặc tạo ra một cái gì đó mới. Ví dụ: "Il compose une nouvelle chanson." (Anh ấy sáng tác một bài hát mới.)
  • Réorganiser: Tổ chức lại cái gì đó. Ví dụ: "Nous devons réorganiser les meubles dans la salle." (Chúng ta cần tổ chức lại đồ đạc trong phòng.)
Một số cụm từ cách sử dụng nâng cao
  • Recomposer une équipe: Tái cấu trúc một đội ngũ. Ví dụ: "Le manager a décidé de recomposer l'équipe pour améliorer l'efficacité." (Người quảnđã quyết định tái cấu trúc đội ngũ để cải thiện hiệu quả.)
  • Recomposer les relations: Tái tạo các mối quan hệ.
ngoại động từ
  1. thành tạo lại; tạo lại
    • Recomposer un corps
      tạo lại một chất
  2. (nghành in) sắp chữ lại
    • Recomposer une linge
      sắp chữ lại một dòng

Comments and discussion on the word "recomposer"