Characters remaining: 500/500
Translation

reconnaissable

Academic
Friendly

Từ "reconnaissable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "có thể nhận ra" hoặc "dễ nhận ra". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một người, một vật hoặc một tình huống chúng ta có thể dễ dàng nhận diện hoặc phân biệt được.

Phân tích từ "reconnaissable":
  • Cấu trúc: Từ "reconnaissable" được hình thành từ động từ "reconnaître" (nhận ra) hậu tố "-able", có nghĩa là "có thể".
  • Chú ý: Từ này có thể được chia theo số ít số nhiều:
    • Số ít: reconnaissable
    • Số nhiều: reconnaissables
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ce bâtiment est facilement reconnaissable." (Tòa nhà này dễ dàng nhận ra.)
  2. Câu mô tả:

    • "Le tableau de cet artiste est reconnaissable grâce à son style unique." (Bức tranh của nghệ sĩ này có thể nhận ra nhờ phong cách độc đáo của .)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans la foule, son chapeau rouge la rendait immédiatement reconnaissable." (Trong đám đông, chiếc đỏ của ấy khiến ấy ngay lập tức có thể nhận ra.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Identifiable" (có thể nhận diện)
    • "Distinguable" (có thể phân biệt)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Reconnaissable" có thể được thay thế bằng "visible" trong một số ngữ cảnh, mặc dù "visible" chủ yếu chỉ nghĩa là "có thể thấy".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Cụm động từ: Không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "reconnaissable", nhưng có thể sử dụng các cụm như "être reconnaissable à" (được nhận ra qua) để mô tả đặc điểm nào đó.
    • Ví dụ: "Il est reconnaissable à sa voix." (Anh ấy được nhận ra qua giọng nói của mình.)
Một số ngữ cảnh khác:
  • Khi nói về người:

    • "Elle est reconnaissable par son sourire." ( ấy có thể nhận ra qua nụ cười của mình.)
  • Khi nói về vật:

    • "Cette marque de voiture est reconnaissable dans le monde entier." (Thương hiệu xe này có thể nhận ra trên toàn thế giới.)
Kết luận:

Từ "reconnaissable" là một tính từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả khả năng nhận diện. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả người cho đến mô tả vật thể.

tính từ
  1. nhận ra được
    • Cadavre à peine reconnaissable
      thi thể khó nhận ra được

Comments and discussion on the word "reconnaissable"