Characters remaining: 500/500
Translation

reconquérir

Academic
Friendly

Từ "reconquérir" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "chinh phục lại" hoặc "giành lại". thường được sử dụng để diễn tả hành động lấy lại một cái gì đó đã bị mất, như một lãnh thổ, quyền lợi, hoặc một trạng thái nào đó.

Phân tích từ "reconquérir":
  • Cấu trúc từ: "re-" là tiền tố có nghĩa là "lại", "chinh phục". Từ này thường đi kèm với một đối tượng bạn muốn giành lại.
  • Loại từ: Ngoại động từ (transitif), nghĩa cần một tân ngữ theo sau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Reconquérir un pays: Chinh phục lại một nước.

    • Ví dụ: Après des années de guerre, le pays a enfin réussi à reconquérir son territoire perdu. (Sau nhiều năm chiến tranh, đất nước cuối cùng đã thành công trong việc giành lại lãnh thổ đã mất.)
  2. Reconquérir son indépendance: Giành lại độc lập.

    • Ví dụ: Le peuple a lutté pendant des décennies pour reconquérir son indépendance. (Người dân đã đấu tranh suốt hàng thập kỷ để giành lại độc lập của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Reconquête (danh từ): quá trình giành lại, chinh phục lại.
    • Ví dụ: La reconquête de la liberté est essentielle pour tous. (Việc giành lại tự dorất quan trọng cho tất cả mọi người.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Récupérer: cũng có nghĩa là "lấy lại", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, như lấy lại một vật đó.

    • Ví dụ: Je dois récupérer mes affaires. (Tôi phải lấy lại đồ đạc của mình.)
  • Réacquérir: có nghĩa tương tự, nhưng nhấn mạnh vào việc được một cái gì đó bạn đã từng .

    • Ví dụ: Il souhaite réacquérir la confiance de ses amis. (Anh ấy muốn giành lại lòng tin của bạn bè.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Reconquérir le cœur de quelqu'un: Giành lại trái tim của ai đó.
    • Ví dụ: Il a fait des efforts pour reconquérir le cœur de sa partenaire. (Anh ấy đã nỗ lực để giành lại trái tim của bạn đời mình.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử, "reconquérir" có thể được sử dụng để nói về việc một quốc gia hoặc một dân tộc giành lại lãnh thổ hay quyền kiểm soát sau một cuộc chiến tranh hoặc xung đột. Từ này cũng có thể được dùng trong văn hóa xã hội để mô tả quá trình tái khẳng định bản sắc hoặc giá trị.

ngoại động từ
  1. chinh phục lại
    • Reconquérir un pays
      chinh phục lại một nước
  2. khôi phục lại, giành lại
    • Reconquérir son indépendance
      giành lại độc lập

Comments and discussion on the word "reconquérir"