Characters remaining: 500/500
Translation

reconquête

Academic
Friendly

Từ "reconquête" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự chinh phục lại", "sự khôi phục lại" hoặc "sự giành lại". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về việc lấy lại cái gì đó đã bị mất hoặc phục hồi một tình trạng, vị thế nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Reconquête (danh từ giống cái): sự chinh phục lại, sự khôi phục lại.
    • Ví dụ: "La reconquête des territoires perdus" - "Sự giành lại những vùng lãnh thổ đã mất".
    • Ví dụ nâng cao: "La reconquête de la confiance du public est essentielle pour cette entreprise." - "Sự khôi phục lòng tin của công chúngrất quan trọng đối với doanh nghiệp này."
Biến thể của từ:
  • Từ "reconquête" có thể được chia thành các dạng khác nhau như:
    • Reconquérir (động từ): để giành lại, để chinh phục lại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Conquête: chinh phục, sự chinh phục. (Nhưng "conquête" thường không yếu tố "lại" như "reconquête".)
  • Récupération: sự thu hồi, sự lấy lại (nhưng không nhất thiết yếu tố chiến thắng).
Các cách sử dụng khác:
  • Reconquête numérique: Khôi phục hoặc cải thiện sự hiện diện số trên Internet, thường được sử dụng trong marketing truyền thông.
  • Reconquête politique: Sự khôi phục quyền lực chính trị, thường nói về các phong trào chính trị hoặc các ứng cử viên.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "reconquête" không nhiều idioms hay phrasal verbs đi kèm, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan như: - Faire une reconquête: thực hiện một cuộc chinh phục lại. - Ví dụ: "Il a décidé de faire une reconquête de son image publique." - "Anh ấy đã quyết định thực hiện một cuộc khôi phục hình ảnh công chúng."

Kết luận:

"Reconquête" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế xã hội.

danh từ giống cái
  1. sự chinh phục lại
  2. sự khôi phục lại, sự giành lại

Comments and discussion on the word "reconquête"