Characters remaining: 500/500
Translation

reconvert

/'ri:kən'və:t/
Academic
Friendly

Từ "reconvert" trong tiếng Anh một động từ ngoại (transitive verb) có nghĩa "đổi lại", "biến đổi lại" hoặc "làm đổi tôn giáo" hay "đổi đảng phái lại". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khi một người trở lại với một tôn giáo hoặc quan điểm chính trị họ đã từng theo trước đó, hoặc khi một cái đó được chuyển đổi trở lại trạng thái ban đầu.

Cách sử dụng dụ:
  1. Đổi tôn giáo:

    • dụ: After many years of being an atheist, he decided to reconvert to Christianity. (Sau nhiều năm không theo tôn giáo, anh ấy quyết định quay lại với Đốc giáo.)
  2. Đổi quan điểm chính trị:

    • dụ: She was once a member of the opposition party, but she later reconverted to the ruling party. ( ấy từng thành viên của đảng đối lập, nhưng sau đó ấy lại gia nhập đảng cầm quyền.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Reconversion (danh từ): quá trình hoặc hành động trở lại với một tôn giáo hay quan điểm trước đây.

    • dụ: His reconversion to Buddhism was a significant event in his life. (Việc anh trở lại với Phật giáo một sự kiện quan trọng trong cuộc đời anh.)
  • Convert (động từ): nghĩa "đổi" hoặc "chuyển đổi", thường chỉ việc chuyển từ một trạng thái sang một trạng thái khác.

    • dụ: She converted to Islam last year. ( ấy đã chuyển sang đạo Hồi năm ngoái.)
  • Conversion (danh từ): hành động chuyển đổi, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo.

    • dụ: His conversion was met with both support and criticism. (Việc chuyển đổi của anh ấy nhận được cả sự ủng hộ chỉ trích.)
Từ đồng nghĩa:
  • Revert: trở lại một trạng thái hoặc tình huống trước đó.
    • dụ: He reverted to his old habits after a few months. (Anh ấy đã quay trở lại thói quen sau vài tháng.)
Idioms phrasal verbs:
  • Turn back: quay trở lại.
    • dụ: After exploring new beliefs, she decided to turn back to her original faith. (Sau khi khám phá những niềm tin mới, ấy quyết định quay trở lại với đức tin ban đầu của mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "reconvert", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ trong từng tình huống cụ thể.

ngoại động từ
  1. làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại
  2. đổi lại, biến đổi lại

Comments and discussion on the word "reconvert"