Characters remaining: 500/500
Translation

recrutement

Academic
Friendly

Từ "recrutement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự mộ, sự tuyển, hay sự tuyển lựa. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tuyển dụng nhân sự, đặc biệttrong các tổ chức, doanh nghiệp hoặc quân đội.

Định nghĩa:
  • Recrutement (danh từ, giống đực): Sự tuyển dụng, sự mộ lính, quá trình tìm kiếm lựa chọn người phù hợp cho một vị trí nào đó trong một tổ chức.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le recrutement des soldats est essentiel pour l'armée.
    (Sự tuyển línhđiều cần thiết cho quân đội.)

  2. L'entreprise a lancé un processus de recrutement pour des nouveaux employés.
    (Công ty đã khởi động một quy trình tuyển dụng cho những nhân viên mới.)

Các biến thể của từ:
  • Recruter (động từ): Tuyển dụng, mộ lính.
    Ví dụ: Ils recrutent des ingénieurs. (Họ đang tuyển dụng kỹ .)

  • Recruté(e) (tính từ hoặc danh từ): Người được tuyển dụng.
    Ví dụ: Elle est une recrue talentueuse. ( ấymột người mới được tuyển dụng tài năng.)

Từ gần giống:
  • Embauche: Cũng có nghĩasự tuyển dụng, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh đặc biệt hơn, như khi nói về việchợp đồng lao động. Ví dụ: L'embauche de nouveaux employés a été approuvée. (Việc tuyển dụng nhân viên mới đã được phê duyệt.)
Từ đồng nghĩa:
  • Sélection: Sự chọn lựa, thường được dùng khi nói đến quá trình lựa chọn từ nhiều ứng viên.
  • Recrutement có thể được thay thế bằng recrutement de personnel (tuyển dụng nhân sự) trong một số ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Stratégie de recrutement: Chiến lược tuyển dụng, dùng để chỉ các phương pháp kế hoạch một công ty sử dụng để thu hút ứng viên.
  • Processus de recrutement: Quy trình tuyển dụng, thường đề cập đến các bước cụ thể từ việc đăng tuyển đến khi quyết định cuối cùng về ứng viên.
Idioms/phrased verb:
  • Être en quête de: Tìm kiếm (có thể sử dụng trong ngữ cảnh tuyển dụng). Ví dụ: L'équipe est en quête de nouveaux talents. (Đội ngũ đang tìm kiếm những tài năng mới.)
Chú ý:
  • Trong tiếng Pháp, "recrutement" thường đi kèm với các động từ như "faire" (thực hiện), "lancer" (khởi động), có thể được sử dụng trong những cụm từ như "campagne de recrutement" (chiến dịch tuyển dụng).
danh từ giống đực
  1. sự mộ, sự tuyển, sự tuyển lựa
    • Le recrutement des soldats
      sự tuyển lính

Words Mentioning "recrutement"

Comments and discussion on the word "recrutement"