Từ "recrutement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là sự mộ, sự tuyển, hay sự tuyển lựa. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tuyển dụng nhân sự, đặc biệt là trong các tổ chức, doanh nghiệp hoặc quân đội.
Le recrutement des soldats est essentiel pour l'armée.
(Sự tuyển lính là điều cần thiết cho quân đội.)
L'entreprise a lancé un processus de recrutement pour des nouveaux employés.
(Công ty đã khởi động một quy trình tuyển dụng cho những nhân viên mới.)
Recruter (động từ): Tuyển dụng, mộ lính.
Ví dụ: Ils recrutent des ingénieurs. (Họ đang tuyển dụng kỹ sư.)
Recruté(e) (tính từ hoặc danh từ): Người được tuyển dụng.
Ví dụ: Elle est une recrue talentueuse. (Cô ấy là một người mới được tuyển dụng tài năng.)