Characters remaining: 500/500
Translation

rectilinéaire

Academic
Friendly

Từ "rectilinéaire" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thẳng" hoặc "theo đường thẳng". Từ này được sử dụng để mô tả các đối tượng, hiện tượng hoặc quá trình diễn ra theo một đường thẳng không bị cong hay méo mó.

Định Nghĩa:
  • Rectilinéaire: (tính từ) mô tả một chuyển động hoặc một đường đi không bị cong, tức là đi theo một đường thẳng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la physique, un mouvement rectilinéaire uniforme (chuyển động thẳng đều): Đâymột dạng chuyển động một vật di chuyển theo một đường thẳng với tốc độ không thay đổi.

  2. Un objectif rectilinéaire (vật kính không méo ảnh): Đâymột loại ống kính trong nhiếp ảnh hình ảnh được tạo ra không bị biến dạng, giữ nguyên tỷ lệ hình dáng của đối tượng.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như vật lý, toán học, hoặc quang học, từ "rectilinéaire" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc công thức liên quan đến chuyển động theo đường thẳng. Ví dụ:
    • La trajectoire d'un projectile est rectilinéaire jusqu'à ce qu'il rencontre la résistance de l'air. (Quỹ đạo của một vật phóngthẳng cho đến khi gặp phải sức cản của không khí.)
Biến thể của từ:
  • Rectiligne: Cũng có nghĩa là "thẳng", nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như trong hình học.
Từ gần giống:
  • Linéaire: Có nghĩa là "đường thẳng", nhưng có thể chỉ đến mối quan hệ tỷ lệ giữa hai biến số, không nhất thiết phảimột đường thẳng trong không gian vật lý.
Từ đồng nghĩa:
  • Droit: Nghĩa là "thẳng", có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn, nhưng không chỉ giới hạncác lĩnh vực khoa học.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "rectilinéaire", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến chuyển động thẳng trong các ngữ cảnh khác như "aller droit au but" (đi thẳng vào vấn đề).
Chú ý:

Khi sử dụng từ "rectilinéaire", bạn cần phân biệt giữa các ngữ cảnh vật lý hình học. Từ này thường được sử dụng trong các bài học về chuyển động quang học, vì vậy nếu bạn đang nói về một chủ đề khác, bạn có thể cần xem xét các từ đồng nghĩa hoặc thay thế khác.

tính từ.
  1. (Objectif rectilinéaire) vật kính không méo ảnh

Comments and discussion on the word "rectilinéaire"