Characters remaining: 500/500
Translation

rectomètre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "rectomètre" là một danh từ giống đực (le rectomètre) trong ngành dệt, có nghĩa là "máy gấp đo vải". Đâymột thiết bị được sử dụng để đo đạc gấp các tấm vải một cách chính xác, giúp cho quá trình sản xuất gia công vải trở nên hiệu quả hơn.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Nghĩa chính: Như đã đề cập, "rectomètre" chủ yếu được biết đến như một thiết bị trong ngành dệt. Khi nói về "rectomètre", bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh như:

    • "Le rectomètre est essentiel dans la production textile." (Máy gấp đo vảithiết yếu trong sản xuất dệt may.)
  2. Sử dụng trong ngành công nghiệp: "rectomètre" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công nghệ dệt, quy trình sản xuất, nơi độ chính xác trong đo đạcrất quan trọng:

    • "Nous avons besoin d'un nouveau rectomètre pour améliorer notre efficacité." (Chúng ta cần một máy gấp đo vải mới để cải thiện hiệu suất của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "mètre" (mét) - đơn vị đo lường.
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh cụ thể, không từ đồng nghĩa trực tiếp nào cho "rectomètre", nhưng bạn có thể gặp các thiết bị khác trong ngành dệt như "décamètre" (máy đo lớn hơn) hay "règle" (thước đo).
Cụm từ thành ngữ liên quan

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hay cụm từ đặc biệt liên quan đến từ "rectomètre". Tuy nhiên, trong ngành công nghiệp dệt, bạn có thể nghe đến các cụm từ như: - "mesurer avec précision": đo lường một cách chính xác. - "optimiser la production": tối ưu hóa sản xuất.

Lưu ý khi sử dụng từ "rectomètre"
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh trong ngành dệt may, tránh nhầm lẫn với các thiết bị hoặc thuật ngữ khác.
  • Đảm bảo rằng bạn hiểu các thuật ngữ kỹ thuật liên quan để có thể sử dụng từ "rectomètre" một cách chính xác trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản chuyên ngành.
danh từ giống đực
  1. (ngành dệt) máy gấp đo vải.

Comments and discussion on the word "rectomètre"