Từ tiếng Pháp "recycler" có nghĩa là "tái chế" hoặc "tái sử dụng" trong tiếng Việt. Đây là một động từ ngoại, nghĩa là nó cần một tân ngữ đi kèm. Trong bối cảnh môi trường, "recycler" thường được sử dụng để chỉ hành động tái chế các vật liệu, chẳng hạn như nhựa, giấy, kim loại, để giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường.
Tái chế vật liệu:
Chuyển hướng học tập:
Bổ sung kiến thức cho cán bộ:
Nom: "recyclage" (tái chế) - hành động tái chế.
Tính từ: "recyclable" (có thể tái chế).
Từ gần giống: "réutiliser" (tái sử dụng) - nghĩa là sử dụng lại một vật gì đó thay vì vứt đi.
Từ đồng nghĩa: "transformer" (biến đổi) - có thể hiểu ở nghĩa rộng hơn, nhưng không hoàn toàn giống với tái chế.
Khi sử dụng từ "recycler", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong môi trường, từ này thường chỉ hành động tái chế vật liệu, trong khi trong giáo dục hoặc công việc, nó lại có thể chỉ việc cập nhật hoặc bổ sung kiến thức.