Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
redevable
Jump to user comments
tính từ
  • còn mắc nợ, còn chịu
    • Je vous suis redevable de 2000 francs
      tôi còn mắc nợ anh 2000 frăng
  • chịu ơn
    • Je vous suis redevable de cette gratification
      tôi chịu ơn ông về món tiền thưởng thêm này.
danh từ
  • người mắc nợ, người chịu
    • Les redevables de l'impôt
      những người chịu thuế
Related search result for "redevable"
Comments and discussion on the word "redevable"