Từ "redintegration" trong tiếng Anh là một danh từ, được dịch sang tiếng Việt là "sự khôi phục lại hoàn chỉnh" hoặc "sự khôi phục toàn vẹn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, nơi nó ám chỉ đến việc khôi phục lại một trạng thái, một ký ức hoặc một trải nghiệm đã bị mất đi.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"The redintegration of the music helped her remember the feelings she had during that time."
(Sự khôi phục hoàn chỉnh của bản nhạc đã giúp cô ấy nhớ lại những cảm xúc mà cô ấy đã có trong thời gian đó.)
"In cognitive psychology, redintegration is a key concept that explains how fragmented memories can lead to the restoration of a complete experience."
(Trong tâm lý học nhận thức, sự khôi phục hoàn chỉnh là một khái niệm quan trọng giải thích cách mà những ký ức bị phân mảnh có thể dẫn đến việc phục hồi một trải nghiệm hoàn chỉnh.)
Biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Restoration: Sự phục hồi, thường dùng trong ngữ cảnh khôi phục lại một cái gì đó về trạng thái ban đầu.
Reintegration: Sự tái hòa nhập, có thể liên quan đến việc đưa một phần trở lại vào một hệ thống hoặc nhóm.
Các cụm từ và idioms liên quan
Back to square one: Quay trở lại điểm xuất phát, có thể liên quan đến sự khôi phục lại một cách toàn diện.
Piece together: Ghép lại, thường được dùng khi nói về việc khôi phục lại những thông tin hay ký ức từ những phần nhỏ.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác