Characters remaining: 500/500
Translation

redintegration

/re,dinti'greiʃn/
Academic
Friendly

Từ "redintegration" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "sự khôi phục lại hoàn chỉnh" hoặc "sự khôi phục toàn vẹn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, nơi ám chỉ đến việc khôi phục lại một trạng thái, một ký ức hoặc một trải nghiệm đã bị mất đi.

Định nghĩa
  • Redintegration: Sự khôi phục lại một trạng thái hoặc một toàn bộ từ những phần hoặc những yếu tố riêng lẻ. thường liên quan đến việc hồi tưởng lại ký ức, nơi những phần nhỏ của thông tin có thể kích hoạt việc nhớ lại toàn bộ trải nghiệm.
dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • "The redintegration of the music helped her remember the feelings she had during that time."
    • (Sự khôi phục hoàn chỉnh của bản nhạc đã giúp ấy nhớ lại những cảm xúc ấy đã trong thời gian đó.)
  2. Nâng cao:

    • "In cognitive psychology, redintegration is a key concept that explains how fragmented memories can lead to the restoration of a complete experience."
    • (Trong tâm lý học nhận thức, sự khôi phục hoàn chỉnh một khái niệm quan trọng giải thích cách những ký ức bị phân mảnh có thể dẫn đến việc phục hồi một trải nghiệm hoàn chỉnh.)
Biến thể của từ
  • Redintegrate (động từ): Khôi phục lại một cách hoàn chỉnh.
    • dụ: "She tried to redintegrate the lost pieces of her memory." ( ấy đã cố gắng khôi phục lại những mảnh ký ức đã mất.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Restoration: Sự phục hồi, thường dùng trong ngữ cảnh khôi phục lại một cái đó về trạng thái ban đầu.
  • Reintegration: Sự tái hòa nhập, có thể liên quan đến việc đưa một phần trở lại vào một hệ thống hoặc nhóm.
Các cụm từ idioms liên quan
  • Back to square one: Quay trở lại điểm xuất phát, có thể liên quan đến sự khôi phục lại một cách toàn diện.
  • Piece together: Ghép lại, thường được dùng khi nói về việc khôi phục lại những thông tin hay ký ức từ những phần nhỏ.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác
  • Trong ngữ cảnh giáo dục: "The redintegration of knowledge is essential for effective learning." (Sự khôi phục hoàn chỉnh kiến thức rất cần thiết cho việc học hiệu quả.)
danh từ
  1. sự khôi phục lại hoàn chỉnh, sự khôi phục toàn vẹn

Comments and discussion on the word "redintegration"