Từ tiếng Pháp "redoutable" là một tính từ có nghĩa là "đáng sợ", "đáng gờm" hoặc "khó đánh bại". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người, một tình huống hoặc một sự vật mà người ta cảm thấy có sự đe dọa hoặc khó khăn khi đối mặt.
Cách sử dụng:
Mô tả kẻ thù hoặc đối thủ:
Ví dụ: C'est un ennemi redoutable. (Đó là một kẻ thù đáng gờm.)
Trong ví dụ này, "redoutable" được dùng để nhấn mạnh sức mạnh hoặc khả năng của kẻ thù, khiến cho việc chiến đấu với họ trở nên khó khăn.
Ví dụ: Cette maladie est redoutable. (Bệnh này thật đáng sợ.)
Ở đây, từ "redoutable" diễn tả tính chất nghiêm trọng và nguy hiểm của một căn bệnh.
Mô tả một tình huống khó khăn:
Ví dụ: Il a dû faire face à des défis redoutables. (Anh ấy phải đối mặt với những thách thức đáng gờm.)
Sử dụng "redoutable" ở đây để chỉ ra rằng những thách thức này rất khó khăn và cần sự cố gắng lớn để vượt qua.
Các biến thể của từ:
Redouter (động từ): Nghĩa là "sợ hãi" hoặc "e ngại".
Redoute (danh từ): Từ này có nghĩa là "sự sợ hãi" hoặc "mối đe dọa".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Terrifiant: Cũng có nghĩa là "đáng sợ" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh gây sợ hãi hơn là "đáng gờm".
Formidable: Nghĩa là "vĩ đại" hoặc "ấn tượng", có thể dùng trong ngữ cảnh tích cực, nhưng cũng có thể mang nghĩa "đáng gờm" khi nói về một đối thủ.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Avoir peur de: Nghĩa là "sợ hãi cái gì đó".
Être redouté: Nghĩa là "được coi là đáng gờm".
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "redoutable", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nó thể hiện đúng ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.