Characters remaining: 500/500
Translation

redoutable

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "redoutable" là một tính từ có nghĩa là "đáng sợ", "đáng gờm" hoặc "khó đánh bại". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người, một tình huống hoặc một sự vật người ta cảm thấy sự đe dọa hoặc khó khăn khi đối mặt.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả kẻ thù hoặc đối thủ:

    • Ví dụ: C'est un ennemi redoutable. (Đómột kẻ thù đáng gờm.)
    • Trong ví dụ này, "redoutable" được dùng để nhấn mạnh sức mạnh hoặc khả năng của kẻ thù, khiến cho việc chiến đấu với họ trở nên khó khăn.
  2. Mô tả bệnh tật:

    • Ví dụ: Cette maladie est redoutable. (Bệnh này thật đáng sợ.)
    • đây, từ "redoutable" diễn tả tính chất nghiêm trọng nguy hiểm của một căn bệnh.
  3. Mô tả một tình huống khó khăn:

    • Ví dụ: Il a faire face à des défis redoutables. (Anh ấy phải đối mặt với những thách thức đáng gờm.)
    • Sử dụng "redoutable" ở đây để chỉ ra rằng những thách thức này rất khó khăn cần sự cố gắng lớn để vượt qua.
Các biến thể của từ:
  • Redouter (động từ): Nghĩa là "sợ hãi" hoặc "e ngại".

    • Ví dụ: Je redoute cet examen. (Tôi sợ kỳ thi này.)
  • Redoute (danh từ): Từ này có nghĩa là "sự sợ hãi" hoặc "mối đe dọa".

    • Ví dụ: Sa redoute est palpable. (Nỗi sợ hãi của anh ấyrõ ràng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Terrifiant: Cũng có nghĩa là "đáng sợ" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh gây sợ hãi hơn là "đáng gờm".
  • Formidable: Nghĩa là "vĩ đại" hoặc "ấn tượng", có thể dùng trong ngữ cảnh tích cực, nhưng cũng có thể mang nghĩa "đáng gờm" khi nói về một đối thủ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir peur de: Nghĩa là "sợ hãi cái gì đó".

    • Ví dụ: Il a peur de la maladie redoutable. (Anh ấy sợ bệnh đáng sợ.)
  • Être redouté: Nghĩa là "được coi là đáng gờm".

    • Ví dụ: Ce champion est redouté par ses adversaires. (Nhà vô địch này được coi là đáng gờm bởi các đối thủ của mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "redoutable", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng thể hiện đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

tính từ
  1. đáng sợ, đáng gờm
    • Maladie redoutable
      bệnh đáng sợ
    • Ennemi redoutable
      kẻ địch đáng sợ

Words Mentioning "redoutable"

Comments and discussion on the word "redoutable"