Characters remaining: 500/500
Translation

reffection

/ri'flekʃn/ Cách viết khác : (reffexion) /ri'flekʃn/
Academic
Friendly

Từ "reflection" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với các dụ thông tin liên quan.

Giải thích từ "reflection"
  1. Sự phản chiếu, sự phản xạ:

    • Đây nghĩa phổ biến nhất của từ "reflection". thường được dùng để nói về hiện tượng ánh sáng hoặc âm thanh dội lại sau khi chạm vào một bề mặt.
    • dụ:
  2. Suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ:

    • Khi nói về suy nghĩ hay sự ngẫm nghĩ, "reflection" chỉ quá trình tự xem xét đánh giá bản thân hoặc một tình huống nào đó.
    • dụ:
  3. Nhận xét, phê phán:

    • "Reflection" cũng có thể được dùng để chỉ sự chỉ trích hoặc phê bình về một người hay một hành động nào đó.
    • dụ:
Các biến thể từ gần giống
  • Reflect (động từ): Phản chiếu, suy nghĩ. dụ: "The mirror reflects my image." (Gương phản chiếu hình ảnh của tôi.)
  • Reflective (tính từ): tính chất phản chiếu, hay suy nghĩ. dụ: "She has a reflective nature." ( ấy tính cách hay suy nghĩ.)
  • Reflected (động từ quá khứ): Đã phản chiếu. dụ: "His feelings were reflected in his poetry." (Cảm xúc của anh ấy được phản chiếu trong thơ của anh ấy.)
Các cụm từ, thành ngữ liên quan
  • On reflection: Sau khi suy nghĩ kỹ.

    • dụ: "On reflection, I think I made the right choice." (Sau khi suy nghĩ kỹ, tôi nghĩ mình đã đưa ra lựa chọn đúng.)
  • Lost in reflection: Bị cuốn vào suy nghĩ.

    • dụ: "She was lost in reflection during the meeting." ( ấy đã bị cuốn vào suy nghĩ trong cuộc họp.)
Từ đồng nghĩa
  • Mirroring: Phản chiếu.
  • Contemplation: Sự suy ngẫm, trầm .
  • Introspection: Sự tự xem xét, tự phản ánh.
Kết luận

Từ "reflection" rất đa dạng nhiều nghĩa khác nhau, từ việc phản chiếu ánh sáng hay âm thanh cho đến việc suy nghĩ phê phán. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa mang lại.

danh từ
  1. sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
    • the reffection of light
      sự phản xạ ánh sáng
    • the reffection of sound
      sự dội lại của âm thanh
    • angle of reffection
      (toán học) góc phản xạ
  2. ánh phản chiếu; ánh phản xạ, ánh
  3. sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những ý nghĩ
    • lost in reffection
      trầm ngâm suy nghĩ
    • on reffection
      sau khi suy nghĩ kỹ
  4. sự phản ánh
  5. sự nhận xét, sự phê phán
  6. sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách
    • to cast reffections on someone
      chỉ trích ai, khiển trách ai
  7. điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín
    • this is a reffection on your honour
      cái đó làm cho anh ta mang tiếng
  8. câu châm ngôn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "reffection"