Từ "reflection" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, và dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với các ví dụ và thông tin liên quan.
Giải thích từ "reflection"
Sự phản chiếu, sự phản xạ:
Các biến thể và từ gần giống
Reflect (động từ): Phản chiếu, suy nghĩ. Ví dụ: "The mirror reflects my image." (Gương phản chiếu hình ảnh của tôi.)
Reflective (tính từ): Có tính chất phản chiếu, hay suy nghĩ. Ví dụ: "She has a reflective nature." (Cô ấy có tính cách hay suy nghĩ.)
Reflected (động từ quá khứ): Đã phản chiếu. Ví dụ: "His feelings were reflected in his poetry." (Cảm xúc của anh ấy được phản chiếu trong thơ của anh ấy.)
Các cụm từ, thành ngữ liên quan
On reflection: Sau khi suy nghĩ kỹ.
Lost in reflection: Bị cuốn vào suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa
Mirroring: Phản chiếu.
Contemplation: Sự suy ngẫm, trầm tư.
Introspection: Sự tự xem xét, tự phản ánh.
Kết luận
Từ "reflection" rất đa dạng và có nhiều nghĩa khác nhau, từ việc phản chiếu ánh sáng hay âm thanh cho đến việc suy nghĩ và phê phán. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa mà nó mang lại.