Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
refleurir
Jump to user comments
nội động từ
  • lại ra hoa, lại nở hoa
    • Le rosier a refleuri
      cây hoa hồng lại nở hoa
  • nảy nở lại, hưng thịnh lại
    • Les lettres et les arts commencent à refleurir
      văn học và nghệ thuật bắt đầu hưng thịnh lại
ngoại động từ
đặt hoa lại, cắm hoa lại
  • Refleurir une tombe+ đặt hoa lại trên mộ
Related search result for "refleurir"
Comments and discussion on the word "refleurir"