Từ "refluence" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự chảy ngược hoặc sự chảy lùi. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nước, như thủy triều, hoặc trong y học liên quan đến sự lưu thông của máu.
Giải thích chi tiết:
Sự chảy ngược: Điều này có thể xảy ra khi nước chảy từ một nơi cao hơn xuống nơi thấp hơn, hoặc khi nước chảy ngược về phía nguồn gốc của nó.
Sự rút xuống (thủy triều): Khi thủy triều rút xuống, nước biển có thể chảy ngược ra biển, đây cũng là một dạng của refluence.
Sự chảy về tim (máu): Trong y học, refluence có thể mô tả sự lưu thông của máu chảy ngược về tim.
Trong ngữ cảnh tự nhiên: "During low tide, the refluence of the river can be quite noticeable." (Trong thời điểm thủy triều xuống, sự chảy ngược của con sông có thể khá rõ ràng.)
Trong y học: "The refluence of blood towards the heart is essential for circulation." (Sự chảy ngược của máu về tim là rất cần thiết cho quá trình tuần hoàn.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Backflow: Sự chảy ngược, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc hệ thống ống dẫn.
Retrograde: Có nghĩa là đi ngược lại, thường dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như thời gian hoặc sự phát triển.
Cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:
Idioms liên quan:
Lưu ý:
Mặc dù "refluence" không phải là một từ thông dụng như "backflow" hay "retrograde," nhưng nó vẫn có giá trị trong những ngữ cảnh chuyên ngành, đặc biệt là trong khoa học và y học.