Characters remaining: 500/500
Translation

refluence

/'refluəns/
Academic
Friendly

Từ "refluence" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự chảy ngược hoặc sự chảy lùi. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nước, như thủy triều, hoặc trong y học liên quan đến sự lưu thông của máu.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • Sự chảy ngược: Điều này có thể xảy ra khi nước chảy từ một nơi cao hơn xuống nơi thấp hơn, hoặc khi nước chảy ngược về phía nguồn gốc của .
    • Sự rút xuống (thủy triều): Khi thủy triều rút xuống, nước biển có thể chảy ngược ra biển, đây cũng một dạng của refluence.
    • Sự chảy về tim (máu): Trong y học, refluence có thể mô tả sự lưu thông của máu chảy ngược về tim.
  2. dụ sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh tự nhiên: "During low tide, the refluence of the river can be quite noticeable." (Trong thời điểm thủy triều xuống, sự chảy ngược của con sông có thể khá rõ ràng.)
    • Trong y học: "The refluence of blood towards the heart is essential for circulation." (Sự chảy ngược của máu về tim rất cần thiết cho quá trình tuần hoàn.)
Các biến thể của từ:
  • Refluent (tính từ): Có nghĩa chảy ngược hoặc tính chất chảy ngược. dụ: "The refluent waters caused flooding in the area." (Nước chảy ngược đã gây ra lụt trong khu vực.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Backflow: Sự chảy ngược, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc hệ thống ống dẫn.
  • Retrograde: Có nghĩa đi ngược lại, thường dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như thời gian hoặc sự phát triển.
Cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:
  • Flow back: Chảy ngược lại, có thể dùng trong ngữ cảnh nước hoặc cảm xúc. dụ: "Tears flowed back down her cheeks." (Nước mắt chảy ngược xuống ấy.)
Idioms liên quan:
  • Go with the flow: Thích nghi với tình huống, có thể hiểu "đi theo dòng chảy" thay vì chống lại .
Lưu ý:

Mặc dù "refluence" không phải một từ thông dụng như "backflow" hay "retrograde," nhưng vẫn giá trị trong những ngữ cảnh chuyên ngành, đặc biệt trong khoa học y học.

danh từ
  1. sự chảy ngược, sự chảy lùi
  2. sự rút xuống (thuỷ triều)
  3. sự chảy về tim (máu)

Comments and discussion on the word "refluence"