Characters remaining: 500/500
Translation

reformism

/ri'fɔ:mizm/
Academic
Friendly

Từ "reformism" trong tiếng Anh có nghĩa "chủ nghĩa cải lương". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong chính trị xã hội để chỉ một phong trào hoặc tư tưởng ủng hộ việc cải cách, thay đổi một hệ thống hiện tại không cần phải lật đổ hoàn toàn .

Định Nghĩa
  • Reformism (danh từ): Chủ nghĩa cải lương; một cách tiếp cận chính trị nhằm cải cách các cấu trúc hiện có của xã hội hoặc chính phủ để cải thiện điều chỉnh không cần cách mạng.
Dụ Sử Dụng
  1. Câu Cơ Bản:

    • "The party's reformism aims to address social inequalities."
    • (Chủ nghĩa cải lương của đảng nhằm giải quyết những bất bình đẳng xã hội.)
  2. Câu Nâng Cao:

    • "Although some critics argue that reformism is too gradual, its advocates believe that incremental changes can lead to significant progress over time."
    • (Mặc dù một số nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa cải lương quá chậm, nhưng những người ủng hộ tin rằng những thay đổi dần dần có thể dẫn đến tiến bộ đáng kể theo thời gian.)
Biến Thể của Từ
  • Reform (động từ): Cải cách, cải thiện.

    • dụ: "The government plans to reform the education system." (Chính phủ dự định cải cách hệ thống giáo dục.)
  • Reformation (danh từ): Sự cải cách, quá trình cải cách.

    • dụ: "The Reformation was a major movement in European history." (Thời kỳ Cải cách một phong trào quan trọng trong lịch sử châu Âu.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Progressivism: Chủ nghĩa tiến bộ - một phong trào chính trị cũng nhấn mạnh sự cải cách thay đổi xã hội.
  • Modernization: Hiện đại hóa - quá trình làm cho một cái đó trở nên hiện đại hơn, có thể liên quan đến cải cách.
Cách Sử Dụng Khác

Thường thì "reformism" được dùng trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc kinh tế để nói về các nỗ lực cải cách.

Idioms Phrasal Verbs
  • "To push for reform": Thúc đẩy cải cách.

    • dụ: "Activists are pushing for reform in the criminal justice system." (Các nhà hoạt động đang thúc đẩy cải cách trong hệ thống tư pháp hình sự.)
  • "To call for change": Kêu gọi sự thay đổi.

    • dụ: "Many citizens are calling for change in the government policies." (Nhiều công dân đang kêu gọi sự thay đổi trong các chính sách của chính phủ.)
Kết Luận

Chủ nghĩa cải lương không chỉ một thuật ngữ chính trị còn phản ánh một tư tưởng về việc cải cách tiến bộ trong xã hội.

danh từ
  1. chủ nghĩa cải lương

Comments and discussion on the word "reformism"