Từ tiếng Anh "refugence" thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có thể không được tìm thấy trong mọi từ điển. Tuy nhiên, từ này có thể liên quan đến một số khái niệm ánh sáng và sự rực rỡ. Dưới đây là giải thích và cách sử dụng từ "refugence".
Định nghĩa
Refugence (danh từ): Ánh sáng chói lọi, sự rực rỡ, sự huy hoàng. Từ này thường được dùng để mô tả ánh sáng mạnh mẽ, sự lấp lánh hoặc sự thu hút chú ý.
Ví dụ sử dụng
"The refugence of her smile illuminated the room, making everyone feel warm and welcomed."
(Nụ cười rực rỡ của cô ấy đã làm sáng cả căn phòng, khiến mọi người cảm thấy ấm áp và được chào đón.)
Phân biệt và biến thể
Refugent (tính từ): Có nghĩa là phát sáng, tỏa sáng. Ví dụ: "The refugent stars twinkled in the night sky." (Những ngôi sao tỏa sáng lấp lánh trên bầu trời đêm.)
Refuge (danh từ): Nơi trú ẩn, bảo vệ. Mặc dù không trực tiếp liên quan đến "refugence", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh khác.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Brilliance: Sự rực rỡ, chói lọi.
Radiance: Ánh sáng hoặc sức sống tỏa ra.
Luster: Độ bóng, sự lấp lánh.
Idioms và phrasal verbs liên quan
Shining example: Ví dụ điển hình, người hay vật mà người khác nên noi theo.
Light up: Làm sáng lên, khiến ai đó cảm thấy vui vẻ hơn.
Kết luận
Mặc dù "refugence" không phải là từ thường gặp trong tiếng Anh, nhưng nó mang ý nghĩa đẹp về ánh sáng và sự rực rỡ. Khi sử dụng từ này, bạn có thể tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ và ấn tượng trong văn viết hoặc nói.