Characters remaining: 500/500
Translation

reimbursement

/,ri:im'bə:smənt/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "reimbursement":

Từ "reimbursement" trong tiếng Anh có nghĩa sự hoàn lại hoặc sự trả lại số tiền một người đã tiêu cho một mục đích cụ thể. Thường thì, khi bạn phải chi tiền cho công việc hoặc các chi phí liên quan đến công việc, bạn có thể yêu cầu hoàn lại số tiền đó từ công ty hoặc tổ chức bạn làm việc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I submitted my receipts for reimbursement." (Tôi đã nộp biên lai của mình để yêu cầu hoàn tiền.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After attending the conference, I filled out the reimbursement form to get back the expenses for travel and accommodation." (Sau khi tham dự hội nghị, tôi đã điền vào mẫu yêu cầu hoàn lại tiền để lấy lại chi phí cho việc di chuyển chỗ ở.)
Phân biệt biến thể của từ:
  • Reimburse (động từ): có nghĩa hoàn lại tiền cho ai đó. dụ: "The company will reimburse you for your travel expenses." (Công ty sẽ hoàn lại tiền cho bạn về chi phí đi lại.)
  • Reimbursable (tính từ): mô tả một khoản chi phí có thể được hoàn lại. dụ: "Make sure to keep all your receipts for reimbursable expenses." (Hãy chắc chắn giữ lại tất cả biên lai cho các khoản chi phí có thể hoàn lại.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Refund: thường được sử dụng trong ngữ cảnh hoàn tiền cho khách hàng lý do nào đó (như sản phẩm bị lỗi). dụ: "I returned the product and received a full refund." (Tôi đã trả lại sản phẩm nhận lại toàn bộ tiền.)
  • Compensation: có thể bao hàm nhiều hơn về việc bù đắp cho một tổn thất hoặc thiệt hại, không chỉ hoàn lại tiền. dụ: "He received compensation for the injuries he sustained in the accident." (Anh ấy đã nhận được tiền bồi thường cho những thương tích anh ấy phải chịu trong vụ tai nạn.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • To break even: có nghĩa không lỗ cũng không lời sau khi tính đến chi phí doanh thu. dụ: "After all the expenses, we managed to break even this month." (Sau tất cả các chi phí, chúng tôi đã không lỗ cũng không lời trong tháng này.)

  • Foot the bill: nghĩa trả tiền cho một cái đó. Có thể không phải hoàn lại trả toàn bộ. dụ: "He had to foot the bill for the dinner after his friend forgot his wallet." (Anh ấy phải trả tiền cho bữa tối sau khi bạn anh quên .)

Kết luận:

Từ "reimbursement" rất hữu ích trong các tình huống liên quan đến tài chính công việc.

danh từ
  1. sự hoàn lại, sự trả lại (số tiền đã tiêu)

Comments and discussion on the word "reimbursement"