Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
relapse
/ri'læps/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trở lại, sự lại rơi vào (một tình trạng nào đó)
  • sự phạm lại
  • (y học) sự phát lại; sự phải lại (bệnh gì)
nội động từ
  • trở lại, lại rơi vào (một tình trạng nào đó)
    • to relapse into prverty
      lại rơi vào tình trạng nghèo khổ
    • the room relapses into silence
      căn phòng trở lại yên tĩnh
  • phạm lại
    • to relapse into crime
      phạm lại tội ác
  • (y học) phải lại (bệnh gì)
Comments and discussion on the word "relapse"