Characters remaining: 500/500
Translation

relationnel

Academic
Friendly

Từ "relationnel" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "liên quan đến mối quan hệ" hoặc "tương tác giữa các cá nhân". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệttrong các lĩnh vực như tâmhọc, xã hội học, quản lý.

Định nghĩa:
  • Relationnel: Tính từ dùng để mô tả những điều liên quan đến mối quan hệ, sự tương tác giữa các cá nhân hoặc giữa các nhóm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le domaine professionnel:

    • "Il est important d'avoir des compétences relationnelles pour réussir dans le monde du travail."
    • (Việc kỹ năng quan hệ tốtquan trọng để thành công trong thế giới công việc.)
  2. En psychologie:

    • "La thérapie relationnelle se concentre sur les interactions entre le thérapeute et le patient."
    • (Liệu pháp liên hệ tập trung vào các tương tác giữa nhà trị liệu bệnh nhân.)
Các biến thể của từ "relationnel":
  • Relation (danh từ): Mối quan hệ, mối liên hệ.
  • Relationnel (tính từ): Liên quan đến mối quan hệ.
  • Relationnellement (trạng từ): Liên quan đến mối quan hệ (dùng để mô tả hành động hoặc tình huống).
Từ đồng nghĩa:
  • Interpersonnel: Liên quan đến các mối quan hệ giữa các cá nhân.
  • Social: Liên quan đến xã hội.
Các từ gần giống:
  • Convivial: Thân thiện, dễ gần gũi (thường dùng để mô tả môi trường hoặc bầu không khí).
  • Communicatif: Dễ giao tiếp, khả năng giao tiếp tốt.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "relationnel", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • Établir une relation: Thiết lập một mối quan hệ.
    • Renforcer les liens: Tăng cường các mối liên hệ.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các ngữ cảnh chuyên môn, "relationnel" có thể được dùng trong các cụm từ như: - Système relationnel: Hệ thống liên hệ (thường dùng trong công nghệ thông tin để chỉ các cơ sở dữ liệu quan hệ). - Compétences relationnelles: Kỹ năng liên hệ (kỹ năng giao tiếp tương tác với người khác).

Lưu ý khi sử dụng:

Khi dùng từ "relationnel", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt đúng nghĩa của từ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực nghiên cứu hoặc chuyên môn, nơi sự chính xác trong ngôn ngữ rất cần thiết.

tính từ
  1. (triết học) liên hệ
    • Théorie relationnelle
      học thuyết liên hệ

Comments and discussion on the word "relationnel"