Characters remaining: 500/500
Translation

relativisme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "relativisme" là một danh từ giống đực (le relativisme) thường được dịch là "thuyết tương đối" trong tiếng Việt. Trong triết học, "relativisme" có nghĩaquan điểm cho rằng sự thật hay giá trị không phảituyệt đối phụ thuộc vào ngữ cảnh, quan điểm cá nhân hoặc văn hóa.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Relativisme (thuyết tương đối) có thể được hiểuý niệm rằng không có một tiêu chí nào chung cho tất cả mọi người, mọi sự thật hay giá trị đều tương đối, tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • "Le relativisme culturel souligne que les valeurs d'une culture ne peuvent pas être jugées selon les critères d'une autre." (Thuyết tương đối văn hóa nhấn mạnh rằng các giá trị của một nền văn hóa không thể bị đánh giá theo tiêu chí của nền văn hóa khác.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các cuộc thảo luận triết học, người ta thường so sánh relativisme với absolutisme (thuyết tuyệt đối), tức là quan điểm cho rằng những giá trị hay sự thật chung cho tất cả mọi người, không phụ thuộc vào bối cảnh.
    • "Le relativisme épistémologique remet en question la possibilité d'une connaissance objective." (Thuyết tương đối nhận thức đặt câu hỏi về khả năng được kiến thức khách quan.)
  4. Biến thể từ gần giống:

    • Relatif (tương đối): Tính từ liên quan đến khái niệm tương đối.
    • Absolu (tuyệt đối): Tính từ trái ngược với relativisme.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Subjectivisme (chủ quan tính): Một khái niệm gần gũi, nhấn mạnh rằng nhận thức cảm xúc của cá nhân ảnh hưởng đến sự thật.
    • Contextualisme (tính ngữ cảnh): Nhấn mạnh tầm quan trọng của bối cảnh trong việc xác định sự thật.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Mặc dù "relativisme" không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, bạn có thể thấy cách sử dụng từ trong các cụm từ như "l'approche relativiste" (cách tiếp cận tương đối) hay "la perspective relativiste" (góc nhìn tương đối).
Tóm lại:

"Relativisme" là một khái niệm quan trọng trong triết học, phản ánh sự đa dạng của các quan điểm giá trị trong xã hội.

danh từ giống đực
  1. (triết học) thuyết tương đối

Words Mentioning "relativisme"

Comments and discussion on the word "relativisme"