Characters remaining: 500/500
Translation

relativity

/,relə'tiviti/
Academic
Friendly

Từ "relativity" trong tiếng Anh có nghĩa "tính tương đối." Đây một danh từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực vật , nhưng cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác như triết học hay xã hội học.

Định nghĩa:
  1. Tính tương đối: Đây khái niệm cho rằng các sự kiện hoặc sự vật không thể được đánh giá độc lập phải dựa vào các yếu tố khác, dụ như thời gian, không gian, hoặc khung tham chiếu.

  2. Thuyết tương đối: Đây lý thuyết vật được Albert Einstein phát triển, bao gồm hai phần chính: thuyết tương đối hẹp thuyết tương đối rộng. Thuyết này thay đổi cách hiểu của con người về không gian, thời gian trọng lực.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Einstein's theory of relativity changed the way we understand physics." (Thuyết tương đối của Einstein đã thay đổi cách chúng ta hiểu về vật .)

  2. Cách sử dụng nâng cao: "The concept of relativity in social contexts suggests that people's perceptions are influenced by their backgrounds and experiences." (Khái niệm về tính tương đối trong bối cảnh xã hội cho thấy rằng nhận thức của mọi người bị ảnh hưởng bởi nền tảng trải nghiệm của họ.)

Các biến thể của từ:
  • Relative (tính từ): Có nghĩa "tương đối." dụ: "His success is relative to his effort." (Thành công của anh ấy tương đối so với nỗ lực của anh ấy.)
  • Relatively (trạng từ): Có nghĩa "một cách tương đối." dụ: "The task was relatively easy." (Nhiệm vụ này tương đối dễ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Comparative: So sánh.
  • Contextual: Liên quan đến bối cảnh.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "relativity," nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ sử dụng "relative" trong các ngữ cảnh so sánh.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "relativity," hãy chú ý đến ngữ cảnh. Trong vật , có nghĩa rất cụ thể, nhưng trong các lĩnh vực khác, có thể mang nghĩa rộng hơn về sự phụ thuộc vào bối cảnh hoặc khung tham chiếu.

danh từ
  1. tính tương đối
    • the theory of relativity
      thuyết tương đối

Comments and discussion on the word "relativity"