Từ "relativity" trong tiếng Anh có nghĩa là "tính tương đối." Đây là một danh từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực vật lý, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác như triết học hay xã hội học.
Tính tương đối: Đây là khái niệm cho rằng các sự kiện hoặc sự vật không thể được đánh giá độc lập mà phải dựa vào các yếu tố khác, ví dụ như thời gian, không gian, hoặc khung tham chiếu.
Thuyết tương đối: Đây là lý thuyết vật lý được Albert Einstein phát triển, bao gồm hai phần chính: thuyết tương đối hẹp và thuyết tương đối rộng. Thuyết này thay đổi cách hiểu của con người về không gian, thời gian và trọng lực.
Câu đơn giản: "Einstein's theory of relativity changed the way we understand physics." (Thuyết tương đối của Einstein đã thay đổi cách chúng ta hiểu về vật lý.)
Cách sử dụng nâng cao: "The concept of relativity in social contexts suggests that people's perceptions are influenced by their backgrounds and experiences." (Khái niệm về tính tương đối trong bối cảnh xã hội cho thấy rằng nhận thức của mọi người bị ảnh hưởng bởi nền tảng và trải nghiệm của họ.)
Hiện tại không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "relativity," nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ sử dụng "relative" trong các ngữ cảnh so sánh.
Khi sử dụng từ "relativity," hãy chú ý đến ngữ cảnh. Trong vật lý, nó có nghĩa rất cụ thể, nhưng trong các lĩnh vực khác, nó có thể mang nghĩa rộng hơn về sự phụ thuộc vào bối cảnh hoặc khung tham chiếu.