Characters remaining: 500/500
Translation

reloading

/'ri:'loudiɳ/
Academic
Friendly

Từ "reloading" trong tiếng Anh có thể được hiểu "sự nạp lại" hoặc "sự chất lại". Đây một danh từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong lĩnh vực quân sự, công nghệ, hoặc thậm chí trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ về từ "reloading".

Định nghĩa:
  1. Sự nạp lại đạn (súng): Trong ngữ cảnh quân sự hoặc khi nói về súng, "reloading" đề cập đến hành động nạp đạn vào khẩu súng sau khi đã bắn hết.
  2. Sự nạp lại (điện học): Trong công nghệ điện tử, "reloading" có thể chỉ việc nạp lại dữ liệu hoặc thông tin vào một thiết bị, ứng dụng.
  3. Sự nạp lại (tổng quát): Trong ngữ cảnh chung, "reloading" có thể hiểu quá trình làm mới hoặc cập nhật lại cái đó.
dụ sử dụng:
  1. Quân sự: "After firing all the rounds, the soldier started reloading his weapon." (Sau khi bắn hết đạn, người lính bắt đầu nạp lại súng của mình.)
  2. Công nghệ: "The computer is reloading the page because of a poor internet connection." (Máy tính đang nạp lại trang kết nối internet kém.)
  3. Cuộc sống hàng ngày: "I need to do some reloading on my notes before the exam." (Tôi cần nạp lại một số ghi chú trước kỳ thi.)
Các biến thể của từ:
  • Reload (động từ): Hành động nạp lại. dụ: "He needs to reload the gun." (Anh ấy cần nạp lại súng.)
  • Reloaded (quá khứ của động từ reload): dụ: "She reloaded the application after it crashed." ( ấy đã nạp lại ứng dụng sau khi bị treo.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Refill (nạp lại): Thường dùng trong ngữ cảnh như nạp lại nước, đồ uống, hoặc mực in.
  • Recharge (sạc lại): Thường dùng cho pin hoặc thiết bị điện tử.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Reload your mind: Có thể hiểu làm mới suy nghĩ hoặc chuẩn bị lại tinh thần cho một nhiệm vụ mới.
  • Reload with information: Cập nhật lại thông tin, thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc nghiên cứu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành công nghệ thông tin, "reloading" có thể chỉ việc làm mới một trang web hoặc ứng dụng để đảm bảo tất cả dữ liệu mới nhất hoặc chính xác.
  • Trong lập trình, "reloading" có thể đề cập đến việc nạp lại nguồn không cần phải khởi động lại toàn bộ hệ thống.
danh từ
  1. sự chất lại
  2. sự nạp lại (súng)
  3. (điện học) sự nạp lại

Comments and discussion on the word "reloading"