Characters remaining: 500/500
Translation

rembourrage

Academic
Friendly

Từ "rembourrage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le rembourrage) có nghĩa là "sự nhồi" hoặc "chất nhồi". Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình nhồi một vật đó để làm cho êm ái hoặc hình dạng nhất định, thường thấy trong ngành công nghiệp nội thất, như ghế sofa, nệm, hoặc gối.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Rembourrage: Sự nhồi, chất liệu nhồi vào một vật để tạo độ êm ái hoặc hỗ trợ.
    • Ví dụ: "Le rembourrage d'un matelas est très important pour le confort du sommeil." (Sự nhồi một cái nệm rất quan trọng cho sự thoải mái khi ngủ.)
Các nghĩa khác nhau:
  1. Chất liệu nhồi: Có thể chỉ đến loại vải hoặc chất liệu được sử dụng để nhồi vào các sản phẩm như nệm hay ghế.

    • Ví dụ: "Ce canapé a un rembourrage en mousse." (Cái ghế sofa này chất nhồi bằng xốp.)
  2. Quá trình nhồi: Nhắc đến hành động nhồi vào một sản phẩm.

    • Ví dụ: "Le rembourrage de ce fauteuil est fait à la main." (Sự nhồi của chiếc ghế này được làm thủ công.)
Phân biệt các biến thể:
  • Rembourrer: Động từ, nghĩa là "nhồi" hoặc "đệm" một cái gì đó.

    • Ví dụ: "Il faut rembourrer le coussin." (Cần phải nhồi lại cái gối.)
  • Remboursable: Tính từ, nghĩa là "có thể hoàn lại" hoặc "có thể trả lại".

    • Ví dụ: "Ce billet est remboursable." ( này có thể hoàn lại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mousse: Xốp, chất liệu thường được sử dụng để nhồi.
  • Coussin: Gối, thường rembourrage bên trong.
  • Tapisserie: Bọc, có thể liên quan đến việc sử dụng rembourrage cho đồ nội thất.
Idioms cụm động từ:
  • Être sur son rembourrage: Một cách nói ẩn dụ, nghĩacảm thấy rất thoải mái hoặc an toàn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa hoặc thiết kế nội thất, "rembourrage" còn có thể liên quan đến phong cách thiết kế của sản phẩm.
danh từ giống đực
  1. sự nhồi
    • Le rembourrage d'un matelas
      sự nhồi một cái nệm
  2. chất nhồi

Words Mentioning "rembourrage"

Comments and discussion on the word "rembourrage"