Characters remaining: 500/500
Translation

remonstrant

/ri'mɔnstrənst/
Academic
Friendly

Từ "remonstrant" trong tiếng Anh nguồn gốc từ động từ "remonstrate," có nghĩa "phản đối" hoặc "khuyên can." Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc thái độ của một người phản đối một điều đó, thường một chính sách hoặc quyết định họ không đồng ý.

Định nghĩa:
  • Remonstrant (tính từ): ý khuyên can, ý phản đối.
  • Remonstrant (danh từ): Người khuyên can, người phản đối.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • The remonstrant citizens expressed their dissatisfaction with the new law. (Những công dân phản đối đã bày tỏ sự không hài lòng của họ với luật mới.)
  2. Danh từ:

    • The remonstrants gathered outside the government building to voice their concerns. (Những người phản đối đã tập trung bên ngoài tòa nhà chính phủ để bày tỏ mối quan tâm của họ.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Remonstrate (động từ): Hành động phản đối hoặc khuyên can.

    • dụ: She decided to remonstrate with her boss about the unfair treatment. ( quyết định phản đối với sếp về cách đối xử không công bằng.)
  • Remonstration (danh từ): Hành động hoặc quá trình phản đối.

    • dụ: The remonstration against the policy was loud and clear. (Hành động phản đối chính sách đó rất rõ ràng mạnh mẽ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Protest: Phản đối.
  • Oppose: Phản đối, chống lại.
  • Dissent: Không đồng ý, phản đối.
  • Advocate: (trong một số ngữ cảnh) có thể chỉ ra sự ủng hộ nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ những người phản đối một cách có lý.
Idioms phrasal verbs:
  • Stand up against: Đứng lên chống lại (một cái đó không công bằng hoặc sai trái).

    • dụ: They decided to stand up against the unjust regulations. (Họ quyết định chống lại các quy định không công bằng.)
  • Voice dissent: Bày tỏ sự không đồng ý.

    • dụ: It is important to voice dissent when you believe something is wrong. (Việc bày tỏ sự không đồng ý khi bạn tin rằng điều đó sai rất quan trọng.)
Kết luận:

Từ "remonstrant" có thể được sử dụng để mô tả những người hoặc hành động liên quan đến việc phản đối hoặc khuyên can. có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị đến xã hội.

tính từ
  1. ý khuyên can, ý can gián
  2. ý phản đối
danh từ
  1. người khuyên can, người can gián
  2. người phản đối

Comments and discussion on the word "remonstrant"