Characters remaining: 500/500
Translation

remontage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "remontage" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự ngược dòng" hoặc "sự lên dây". Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ về cách sử dụng từ này:

Định nghĩa ngữ nghĩa:
  1. Sự ngược dòng (remontage à contre-courant): Sử dụng trong ngữ cảnh địa lý hoặc ẩn dụ, chỉ hành động di chuyển ngược lại với dòng chảy của một con sông hoặc một xu hướng nào đó.

    • Ví dụ: "Ce ruisseau permet un remontage à contre-courant, ce qui est rare dans cette région." (Con suối này cho phép sự ngược dòng, điều này hiếm thấykhu vực này.)
  2. Sự lên dây (remontage d'une montre): Trong lĩnh vực đồng hồ, "remontage" chỉ hành động lên dây cót cho đồng hồ hoặc các thiết bị tương tự.

    • Ví dụ: "Le remontage de ma montre mécanique doit être fait tous les jours." (Việc lên dây cót cho đồng hồ của tôi phải được thực hiện hàng ngày.)
  3. Sự thay da mặt đế (remontage de chaussures): Trong ngành giày dép, "remontage" có thể chỉ việc thay thế phần da hoặc đế giày.

    • Ví dụ: "Le remontage de mes chaussures anciennes a redonné une nouvelle vie à mes préférées." (Việc thay da cho đôi giày của tôi đã mang lại một cuộc sống mới cho đôi giày yêu thích của tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc triết học: "remontage" có thể được dùng để chỉ sự trở về với nguồn gốc hoặc gốc rễ của một vấn đề, hoặc sự phản ánh lại các giá trị cốt lõi.
    • Ví dụ: "L'auteur a fait un remontage des idées originelles de sa philosophie." (Tác giả đã làm một sự trở về với những ý tưởng nguyên bản trong triếtcủa ông.)
Phân biệt các biến thể:
  • Remonter: Động từ tương ứng, có nghĩa là "lên dây", "trở lại", "nâng lên".
    • Ví dụ: "Il faut remonter la montre pour qu'elle fonctionne." (Cần phải lên dây cho đồng hồ thì mới hoạt động.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rappel: Có thể nghĩa là "gọi lại", "nhắc nhở" nhưng trong một số ngữ cảnh có thể được hiểu như là sự quay lại.
  • Réparation: Nghĩa là "sửa chữa", liên quan đến việc phục hồi hoặc làm mới một vật.
Idioms cụm động từ:
  • Remonter le moral: Nghĩa là "nâng cao tinh thần" hoặc "cổ vũ".
    • Ví dụ: "Il a besoin de quelqu'un pour remonter son moral." (Anh ấy cần ai đó để nâng cao tinh thần.)
danh từ giống đực
  1. sự ngược dòng sông
  2. sự lên dây (đồng hồ, máy hát)
  3. sự thay da mặt đế (giày)

Antonyms

Comments and discussion on the word "remontage"