Characters remaining: 500/500
Translation

rempaqueter

Academic
Friendly

Từ "rempaqueter" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "đóng gói lại" hoặc "gói lại". Từ này được xây dựng từ tiền tố "re-" (có nghĩalại hoặc trở lại) động từ "paqueter" (đóng gói). Khi kết hợp lại, mang ý nghĩathực hiện hành động gói lại một cái gì đó đã được đóng gói trước đó.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Exemple: "J'ai rempaqueter mes affaires après le déménagement." (Tôi đã phải gói lại đồ đạc của mình sau khi chuyển nhà.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Exemple: "Après avoir ouvert le colis, il a décidé de rempaqueter le contenu pour l'envoyer à nouveau." (Sau khi mở gói hàng, anh ấy đã quyết định gói lại nội dung để gửi đi lần nữa.)
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
  • Paqueter: Động từ này mang nghĩa là "đóng gói". Ví dụ: "Je vais paqueter mes livres." (Tôi sẽ đóng gói sách của mình.)
  • Dépaqueter: Động từ này có nghĩa là "mở gói". Ví dụ: "Elle a dépaqueté son cadeau avec impatience." ( ấy đã mở quà với sự háo hức.)
Các từ gần giống:
  • Emballer: Đóng gói (thường dùng cho thực phẩm hoặc hàng hóa). Ví dụ: "Il faut emballer les cadeaux pour Noël." (Cần phải gói quà cho Giáng sinh.)
  • Déballer: Mở gói (tương tự như dépaqueter).
Từ đồng nghĩa:
  • Reconditionner: Có nghĩađóng gói lại, thường dùng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc thương mại.
  • Réemballer: Cũng có nghĩagói lại, tương tự như rempaqueter.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "rempaqueter", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc đóng gói vận chuyển trong ngữ cảnh thương mại hoặc di chuyển.

ngoại động từ
  1. lại gói lại, lại đóng gói

Comments and discussion on the word "rempaqueter"