Characters remaining: 500/500
Translation

renfrognement

Academic
Friendly

Từ "renfrognement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực có nghĩa là "sự cau có" hoặc "sự nhăn nhó". Đâymột từ khá hiếm gặp không phải ai cũng thường xuyên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái tâmhoặc biểu hiện của một người khi họ tỏ ra khó chịu, không vui hoặc có vẻ tức giận.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong câu đơn giản:

    • "Son renfrognement était évident lorsqu'il a entendu la nouvelle." (Sự cau có của anh ấy rõ ràng khi anh nghe tin.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh mô tả:

    • "Le renfrognement de l'enfant a surpris ses parents." (Sự cau có của đứa trẻ đã khiến cha mẹ ngạc nhiên.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: Từ "renfrognement" có thể được sử dụng để tạo ra bầu không khí hoặc miêu tả tâm trạng nhân vật.
    • Ví dụ: "Dans son roman, l'auteur décrit le renfrognement des protagonistes à travers des métaphores puissantes." (Trong tiểu thuyết của mình, tác giả mô tả sự cau có của các nhân vật chính thông qua những phép ẩn dụ mạnh mẽ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Một số từ gần gũi với "renfrognement" là:
    • "grimace" (biểu cảm mặt nhăn nhó, thường dùng để chỉ biểu hiện cau có).
    • "mouvement de sourcils" (cử chỉ nhíu mày, thể hiện sự không đồng tình hoặc khó chịu).
Từ đồng nghĩa:
  • "froncement de sourcils": (sự nhíu mày)
  • "rancœur": (sự ấm ức, phẫn uất)
Idioms cụm động từ:
  • "avoir le froncement de sourcils": có nghĩanhíu mày, thể hiện sự khó chịu hoặc không đồng tình.
  • "faire la grimace": nghĩalàm mặt nhăn nhó, thể hiện sự không hài lòng.
Một số từ gần giống:
  • "mauvaise humeur": tâm trạng không tốt, khó chịu.
  • "soupir": thở dài, thể hiện sự không hài lòng.
Ví dụ mở rộng:
  • "Le renfrognement des employés était palpable après l'annonce des réductions de budget." (Sự cau có của nhân viên rất rõ ràng sau thông báo về việc cắt giảm ngân sách.)
Kết luận:

"Renfrognement" là một từ mô tả trạng thái tâmcụ thể, thường liên quan đến sự không hài lòng hoặc tức giận. Mặc dù từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong văn bản văn học hoặc các cuộc thảo luận nghiêm túc về cảm xúc con người.

danh từ giống đực
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cau có

Comments and discussion on the word "renfrognement"