Characters remaining: 500/500
Translation

rengréner

Academic
Friendly

Từ "rengréner" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "đưa lại hạt vào" hoặc "đưa vào khớp răng". Đâymột từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến máy móc cơ khí.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ: "Rengréner" thường được sử dụng với nghĩađưa hạt vào một máy móc nào đó để xay hoặc làm việc. Ví dụ:

    • Exemple: "Il faut rengréner les grains dans le moulin avant de les moudre." (Chúng ta cần đưa hạt vào máy xay trước khi xay.)
  2. Kỹ thuật: Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "rengréner" có thể chỉ việc đưa các bộ phận vào khớp với nhau, ví dụ như trong việc lắp ráp máy móc. Ví dụ:

    • Exemple: "Rengréner les pièces ensemble est essentiel pour le bon fonctionnement de l'appareil." (Việc đưa các bộ phận vào khớp với nhaurất quan trọng để máy móc hoạt động tốt.)
Các biến thể của từ:
  • Dạng phân từ: "Rengréner" có thể được chuyển thành dạng phân từ quá khứ "rengréner" (đã được đưa vào).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Remettre": có nghĩa là "đặt lại" hoặc "đưa trở lại". Tùy vào ngữ cảnh, có thể dùng để chỉ việc đặt một cái gì đó vào vị trí ban đầu.
  • "Insérer": có nghĩa là "chèn vào", thường được sử dụng trong ngữ cảnh chèn một cái gì đó vào một chỗ nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp, "rengréner" có thể được kết hợp với các động từ khác để chỉ các quy trình khác nhau. Ví dụ:
    • "Rengréner et ajuster": có nghĩa là "đưa vào điều chỉnh".
    • "Rengréner correctement": có nghĩa là "đưa vào đúng cách".
Idioms cụm động từ:
  • "rengréner" không nhiều thành ngữ hay cụm từ điển hình, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ có nghĩa rõ ràng hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "rengréner", bạn cần chú ý tới ngữ cảnh đối tượng bạn đang nói đến. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể ít được sử dụng hơn, nhưng trong các lĩnh vực kỹ thuật, lại rất quan trọng.

ngoại động từ
  1. lại cho hạt vào (phễu máy xay, để xay...)
  2. (kỹ thuật) lại đưa vào khớp răng

Similar Spellings

Words Containing "rengréner"

Comments and discussion on the word "rengréner"