Characters remaining: 500/500
Translation

rent-day

/'rentdei/
Academic
Friendly

Từ "rent-day" một danh từ trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt "ngày nộp tiền thuê" hoặc "ngày nộp ". Đây ngày người thuê phải thanh toán tiền thuê nhà hoặc đất cho chủ nhà.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Rent-day" ngày cụ thể trong tháng khoản tiền thuê cần được trả. Ngày này thường được quy định trong hợp đồng thuê nhà hoặc đất.
  • dụ sử dụng:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng cụm từ "rent payment" (thanh toán tiền thuê) trong các câu liên quan đến việc thanh toán:
    • "Make sure your rent payment is processed by rent-day." (Hãy chắc chắn rằng khoản thanh toán tiền thuê của bạn được xử lý trước ngày nộp tiền thuê.)
Các biến thể của từ:
  • Rent (thuê, tiền thuê): Danh từ động từ.
  • Day (ngày): Danh từ chỉ thời gian.
Từ gần giống:
  • Due date: Ngày đến hạn thanh toán. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ riêng tiền thuê.
    • dụ: "The due date for the utility bill is the same as rent-day." (Ngày đến hạn cho hóa đơn tiện ích cùng ngày với ngày nộp tiền thuê.)
Từ đồng nghĩa:
  • Payment day: Ngày thanh toán. Cũng được sử dụng để chỉ ngày phải thanh toán cho một khoản chi phí nào đó.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Pay up: Thanh toán đầy đủ, thường được sử dụng khi yêu cầu thanh toán một khoản nợ.

    • dụ: "Don't forget to pay up by rent-day!" (Đừng quên thanh toán đầy đủ trước ngày nộp tiền thuê!)
  • Get behind on rent: Chậm thanh toán tiền thuê.

danh từ
  1. ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp

Comments and discussion on the word "rent-day"