Characters remaining: 500/500
Translation

repérage

Academic
Friendly

Từ "repérage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự đánh dấu" hoặc "sự xác định vị trí". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, kỹ thuật, quân sự, cũng có thể liên quan đến việc tìm kiếm hoặc xác định vị trí của một cái gì đó.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Repérage" có thể được hiểuquá trình hoặc hành động xác định vị trí hoặc đánh dấu một cái gì đó để dễ dàng nhận biết hoặc kết nối lại.
    • Ví dụ: "repérage par radar" nghĩa là "sự xác định vị trí bằng rađa", tức là việc sử dụng công nghệ rađa để xác định vị trí của một vật thể.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong kỹ thuật: "Le repérage des points de contrôle est essentiel pour la précision." (Sự đánh dấu các điểm kiểm soátrất quan trọng để đảm bảo độ chính xác.)
    • Trong quân sự: "Le repérage des ennemis est crucial pour la stratégie." (Sự xác định vị trí của kẻ thùrất quan trọng cho chiến lược.)
    • Trong địa lý: "Le repérage des sites touristiques aide à la planification des voyages." (Sự xác định vị trí các địa điểm du lịch giúp lên kế hoạch cho chuyến đi.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Biến thể: Từ "repérer" (động từ) có nghĩa là "xác định vị trí" hoặc "đánh dấu".
    • Từ gần giống: "localisation" (sự định vị), "positionnement" (sự định vị).
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Identification" (sự nhận diện)
    • "Marquage" (sự đánh dấu)
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không idioms cụ thể liên quan đến từ "repérage", nhưng bạn có thể sử dụng "faire le repérage" để nói về việc thực hiện sự xác định vị trí.
danh từ giống đực
  1. sự đánh dấu ráp (để ráp các tờ vẽ rời lại với nhau cho khớp)
  2. sự xác định vị trí
    • Repérage par radar
      sự xác định vị trí bằng rađa

Comments and discussion on the word "repérage"