Characters remaining: 500/500
Translation

replanter

Academic
Friendly

Từ "replanter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "trồng lại" hoặc "trồng lại một lần nữa". Từ này được cấu tạo từ tiền tố "re-" (có nghĩalại, trở lại) động từ "planter" (trồng). Khi bạn "replanter" một cái gì đó, bạn đang lấy một cây hoặc một thực vật nào đó trồng một vị trí khác hoặc trồng lại để tiếp tục phát triển.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Replanter une forêt: Trồng lại một khu rừng.
    • Dépoter une plante et la replanter: Lấy một cây ra khỏi chậu trồng lại.
  2. Câu nâng cao:

    • Après la tempête, nous avons replanter tous les arbres qui avaient été déracinés. (Sau cơn bão, chúng tôi đã phải trồng lại tất cả những cây đã bị bật gốc.)
    • Il est essentiel de replanter des espèces autochtones pour préserver la biodiversité. (Việc trồng lại các loài bản địarất quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học.)
Các biến thể của từ:
  • Replanté (đã được trồng lại): Là dạng quá khứ phân từ của "replanter".
  • Replanterai (tôi sẽ trồng lại): Dạng tương lai, ngôi thứ nhất số ít.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Planter: Trồng ( không tiền tố "re-", có nghĩachỉ trồng lần đầu).
  • Transplanter: Cấy ghép (chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường được dùng cho cây trồng).
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Replanter" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến cây cối, nhưng cũng có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như tái tổ chức hoặc khôi phục một cái gì đó đã bị mất hoặc hư hại.
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp không nhiều cụm động từ phức tạp với "replanter" nhưng bạn có thể gặp các cách diễn đạt như: - Replanter des graines: Trồng lại hạt giống. - Replanter un projet: Khôi phục lại một dự án (ở đây "replanter" mang nghĩabắt đầu lại một cái gì đó đã ngừng lại).

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "replanter", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác, đặc biệt là "planter", chúng những nghĩa khác nhau tùy thuộc vào việc tiền tố "re-" hay không.

ngoại động từ
  1. trồng lại
    • Replanter une forêt
      trồng lại một khu rừng
    • dépoter une plante et la replanter
      đánh một cây khỏi chậu đưa trồng lại

Comments and discussion on the word "replanter"