Characters remaining: 500/500
Translation

repose-pied

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "repose-pied" là một danh từ giống đực, không thay đổi hình thức khi số nhiều. Từ này được dịch sang tiếng Việt là "chỗ để chân" hoặc "giá để chân".

Định nghĩa

"Repose-pied" thường được sử dụng để chỉ một bộ phận trên xe mô-tô hoặc xe máy, nơi người lái hoặc hành khách có thể để chân để tạo sự thoải mái an toàn khi di chuyển.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Il faut ajuster le repose-pied pour plus de confort."
    • (Cần điều chỉnh chỗ để chân để thoải mái hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Lors d'un long trajet, un repose-pied bien positionné peut éviter la fatigue des jambes."
    • (Trong một chuyến đi dài, một chỗ để chân được đặt đúng vị trí có thể giúp tránh mệt mỏi cho chân.)
Các biến thể của từ
  • "Repose-pied" không nhiều biến thể, nhưng nếu bạn muốn nói về chỗ để chân trong ngữ cảnh khác (như ghế sofa), bạn có thể dùng từ "repose-pieds" để chỉ nhiều chỗ để chân hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Pied" (chân): Đâytừ cơ bản có nghĩachân.
  • "Support" (giá đỡ): Một từ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn về việc hỗ trợ hoặc nâng đỡ.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Mettre les pieds dans le plat" (Đặt chân vào bát): Nghĩalàm điều đó không khéo léo hoặc không thận trọng.
  • "Avoir les pieds sur terre" (Có chân trên mặt đất): Nghĩathực tế, không mộng.
Cách sử dụng khác

Trong một số trường hợp, từ "repose-pied" có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ đến việc tìm kiếm sự thoải mái hoặc sự hỗ trợ trong các tình huống khó khăn.

danh từ giống đực (không đổi) chỗ đặt chân (trên xe mô-tô)

Comments and discussion on the word "repose-pied"