Characters remaining: 500/500
Translation

repose-tête

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "repose-tête" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "gối đầu" hoặc "đệm đầu". Từ này thường được sử dụng để chỉ một vật dụng giúp nâng đỡ đầu, giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái hơn khi ngồi hoặc nằm.

Phân tích từ "repose-tête"
  • Cấu tạo từ: "repose" (nghĩanghỉ ngơi, thư giãn) + "tête" (nghĩađầu). Khi ghép lại, "repose-tête" chỉ đến một vật dụng giúp đầu được nghỉ ngơi.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai acheté un repose-tête pour mon fauteuil." (Tôi đã mua một cái gối đầu cho ghế bành của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le repose-tête ergonomique de cette chaise de bureau améliore le confort pendant de longues heures de travail." (Gối đầu công thái học của chiếc ghế văn phòng này cải thiện sự thoải mái trong suốt nhiều giờ làm việc.)
Biến thể từ gần giống
  • Appui-tête: Cũng có nghĩa tương tự với "repose-tête", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh về gối đầu trong xe hơi hoặc thiết bị khác.
  • Từ đồng nghĩa: "coussin de tête" (gối đầu), "oreiller" (gối - nhưng thường dùng để nằm, không chỉ riêng cho đầu).
Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • "Repose-tête" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ghế sofa, ghế văn phòng đến xe hơi.
  • Trong một số trường hợp, "repose-tête" còn có thể đề cập đến các thiết bị hỗ trợ y tế cho những người cần chăm sóc đặc biệt.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "repose-tête", nhưng có thể liên kết đến các cụm từ nói về sự thoải mái hoặc nghỉ ngơi như: - "Être sur son petit nuage" (Ở trên mây) – có nghĩacảm thấy rất hạnh phúc, thoải mái.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. như appui-tête

Comments and discussion on the word "repose-tête"