Từ "représentation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la représentation). Từ này có nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết và ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa và các nghĩa khác nhau
Ví dụ: la représentation d'un passeport - sự xuất trình lại hộ chiếu.
Ở đây, từ "représentation" thể hiện việc trình bày một tài liệu nào đó.
Sự biểu thị; sự biểu diễn:
Ví dụ: représentation graphique - sự biểu diễn bằng đồ thị.
Trong ngữ cảnh này, từ này chỉ việc thể hiện một ý tưởng hoặc thông tin dưới dạng hình ảnh, biểu đồ, hoặc các phương tiện trực quan khác.
Ví dụ: la représentation d'un paysage - sự thể hiện một phong cảnh.
Ở đây, nó chỉ ra việc mô tả một cảnh vật qua hình ảnh hoặc nghệ thuật.
Ví dụ: représentation individuelle - biểu tượng cá biệt.
Trong triết học, từ này có thể đề cập đến cách mà con người nhận thức và thể hiện thế giới xung quanh.
Ví dụ: première représentation - buổi trình diễn đầu tiên.
Từ này thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là kịch nghệ, để chỉ một buổi diễn.
Quyền đại diện; sự đại biểu:
Ví dụ: la représentation nationale - những người đại biểu quốc dân.
Trong chính trị, từ này ám chỉ những người đại diện cho một nhóm hoặc cộng đồng trong một cơ quan nào đó.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Délégué: đại diện, người được ủy quyền.
Interprétation: sự diễn giải, sự thể hiện (trong ngữ cảnh nghệ thuật).
Illustration: sự minh họa, hình ảnh minh họa.
Manifestation: sự biểu hiện (có thể chỉ các sự kiện công khai).
Idioms và cụm động từ liên quan
Faire une représentation: thực hiện một buổi diễn, một buổi trình diễn.
Représenter quelqu'un: đại diện cho ai đó trong một sự kiện hoặc một tổ chức.
Chú ý
Khi sử dụng từ "représentation", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác của từ. Từ này có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, chính trị, thương mại, và triết học.