Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
représentation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự xuất trình lại
    • Représentation d'un passeport
      sự xuất trình lại hộ chiếu
  • sự biểu thị; sự biểu diễn
    • Représentation graphique
      sự biểu diễn bằng đồ thị
  • sự thể hiện, sự miêu tả; hình ảnh thể hiện
    • La représentation d'un paysage
      sự thể hiện một phong cảnh
    • une représentation fidèle
      một hình ảnh thể hiện trung thành
  • (triết học) biểu tượng
    • Représentation individuelle
      biểu tượng cá biệt
  • (sân khấu) sự diễn; buổi trình diễn
    • Première représentation
      buổi trình diễn đầu tiên
  • sự đại diện; quyền đại diện; (ngoại giao) cơ quan đại diện
  • sự đại biểu; những người đại biểu
    • Le représentation nationale
      những người đại biểu quốc dân
  • (thương mại) sự đại lý; nghề đại lý
  • sự giao tế
    • Frais de représentation
      chi phí giao tế
Related search result for "représentation"
Comments and discussion on the word "représentation"