Characters remaining: 500/500
Translation

représentation

Academic
Friendly

Từ "représentation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la représentation). Từ này nhiều nghĩa được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâynhững giải thích chi tiết ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa các nghĩa khác nhau
  1. Sự xuất trình lại:

    • Ví dụ: la représentation d'un passeport - sự xuất trình lại hộ chiếu.
    • đây, từ "représentation" thể hiện việc trình bày một tài liệu nào đó.
  2. Sự biểu thị; sự biểu diễn:

    • Ví dụ: représentation graphique - sự biểu diễn bằng đồ thị.
    • Trong ngữ cảnh này, từ này chỉ việc thể hiện một ý tưởng hoặc thông tin dưới dạng hình ảnh, biểu đồ, hoặc các phương tiện trực quan khác.
  3. Hình ảnh thể hiện:

    • Ví dụ: la représentation d'un paysage - sự thể hiện một phong cảnh.
    • đây, chỉ ra việc mô tả một cảnh vật qua hình ảnh hoặc nghệ thuật.
  4. Biểu tượng (triết học):

    • Ví dụ: représentation individuelle - biểu tượng cá biệt.
    • Trong triết học, từ này có thể đề cập đến cách con người nhận thức thể hiện thế giới xung quanh.
  5. Sự diễn xuất (sân khấu):

    • Ví dụ: première représentation - buổi trình diễn đầu tiên.
    • Từ này thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệtkịch nghệ, để chỉ một buổi diễn.
  6. Quyền đại diện; sự đại biểu:

    • Ví dụ: la représentation nationale - những người đại biểu quốc dân.
    • Trong chính trị, từ này ám chỉ những người đại diện cho một nhóm hoặc cộng đồng trong một cơ quan nào đó.
  7. Sự giao tế (thương mại):

    • Ví dụ: frais de représentation - chi phí giao tế.
    • Từ này có thể chỉ đến các khoản chi phí liên quan đến việc đại diện cho một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Délégué: đại diện, người được ủy quyền.
  • Interprétation: sự diễn giải, sự thể hiện (trong ngữ cảnh nghệ thuật).
  • Illustration: sự minh họa, hình ảnh minh họa.
  • Manifestation: sự biểu hiện (có thể chỉ các sự kiện công khai).
Idioms cụm động từ liên quan
  • Faire une représentation: thực hiện một buổi diễn, một buổi trình diễn.
  • Représenter quelqu'un: đại diện cho ai đó trong một sự kiện hoặc một tổ chức.
Chú ý

Khi sử dụng từ "représentation", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ. Từ này có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, chính trị, thương mại, triết học.

danh từ giống cái
  1. sự xuất trình lại
    • Représentation d'un passeport
      sự xuất trình lại hộ chiếu
  2. sự biểu thị; sự biểu diễn
    • Représentation graphique
      sự biểu diễn bằng đồ thị
  3. sự thể hiện, sự miêu tả; hình ảnh thể hiện
    • La représentation d'un paysage
      sự thể hiện một phong cảnh
    • une représentation fidèle
      một hình ảnh thể hiện trung thành
  4. (triết học) biểu tượng
    • Représentation individuelle
      biểu tượng cá biệt
  5. (sân khấu) sự diễn; buổi trình diễn
    • Première représentation
      buổi trình diễn đầu tiên
  6. sự đại diện; quyền đại diện; (ngoại giao) cơ quan đại diện
  7. sự đại biểu; những người đại biểu
    • Le représentation nationale
      những người đại biểu quốc dân
  8. (thương mại) sự đại lý; nghề đại
  9. sự giao tế
    • Frais de représentation
      chi phí giao tế

Comments and discussion on the word "représentation"