Characters remaining: 500/500
Translation

republish

/'ri:'pʌbliʃ/
Academic
Friendly

Giải thích từ "republish":

Từ "republish" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa xuất bản lại hoặc tái bản một tác phẩm, tài liệu, hoặc nội dung nào đó trước đó đã được xuất bản. Khi bạn "republish" một cái đó, bạn đưa ra công chúng một lần nữa, có thể với một số chỉnh sửa hoặc không.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The author decided to republish his old book with a new cover.
    • (Tác giả quyết định xuất bản lại cuốn sách của mình với bìa mới.)
  2. Câu nâng cao:

    • After receiving feedback from readers, the magazine chose to republish the article with additional information.
    • (Sau khi nhận được phản hồi từ độc giả, tạp chí đã chọn xuất bản lại bài viết với thông tin bổ sung.)
Biến thể của từ:
  • Republication (danh từ): Sự xuất bản lại.

    • Example: The republication of the article sparked a lot of discussions.
    • (Sự xuất bản lại của bài viết đã tạo ra nhiều cuộc thảo luận.)
  • Republished (tính từ): Đã được xuất bản lại.

    • Example: The republished edition includes new chapters.
    • (Phiên bản đã được xuất bản lại bao gồm các chương mới.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Republish có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như sách, bài báo, tạp chí, hoặc các tài liệu trực tuyến. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, việc "republish" có thể đi kèm với việc cập nhật nội dung, chỉnh sửa lỗi hoặc chỉ đơn giản phát hành lại không thay đổi .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reissue: Tái phát hành (thường được sử dụng với âm nhạc hoặc sản phẩm).
  • Reprint: Tái in (thường dùng cho ấn phẩm in).
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "republish", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ liên quan đến việc phát hành, chẳng hạn như:

Tóm tắt:

Từ "republish" rất hữu ích khi bạn muốn nói về việc đưa một nội dung đã được phát hành trước đó ra công chúng một lần nữa.

ngoại động từ
  1. xuất bản lại, tái bản

Comments and discussion on the word "republish"